STT | Mã tương đương | Tên dịch vụ kỹ thuật theo TT23/2024/TT-BYT | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Mức giá | Ghi chú |
I. Dịch vụ khám bệnh, hội chẩn: | |||||
1 | 10.1898 | Khám Ngoại | Khám Ngoại | 39.800 | |
2 | 10.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại | 200.000 | |
3 | 13.1898 | Khám Phụ sản | Khám Phụ sản | 39.800 | |
4 | 13.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản | 200.000 | |
5 | 14.1898 | Khám Mắt | Khám Mắt | 39.800 | |
6 | 14.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt | 200.000 | |
7 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | Khám Tai mũi họng | 39.800 | |
8 | 15.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng | 200.000 | |
9 | 16.1898 | Khám Răng hàm mặt | Khám Răng hàm mặt | 39.800 | |
10 | 16.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt | 200.000 | |
11 | 17.1898 | Khám Phục hồi chức năng | Khám Phục hồi chức năng | 39.800 | |
12 | 17.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phục hồi chức năng | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phục hồi chức năng | 200.000 | |
13 | 2.1898 | Khám Nội | Khám Nội | 39.800 | |
14 | 2.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội | 200.000 | |
15 | 3.1898 | Khám Nhi | Khám Nhi | 39.800 | |
16 | 3.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi | 200.000 | |
17 | 4.1898 | Khám Lao | Khám Lao | 39.800 | |
18 | 4.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao1 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao1 | 200.000 | |
19 | 5.1898 | Khám Da liễu | Khám Da liễu | 39.800 | |
20 | 5.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu | 200.000 | |
21 | 6.1898 | Khám tâm thần | Khám tâm thần | 39.800 | |
22 | 6.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành tâm thần | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành tâm thần | 200.000 | |
23 | 8.1898 | Khám YHCT | Khám YHCT | 39.800 | |
24 | 8.1900 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT | 200.000 | |
25 | Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X quang) | 160.000 | |||
26 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X quang) | 160.000 | |||
27 | |||||
28 | K02.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 364.400 | |
29 | K02.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 245.000 | |
30 | K02.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 211.000 | |
31 | K02.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 169.200 | |
32 | K03.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tổng hợp | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tổng hợp | 364.400 | |
33 | K03.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 245.000 | |
34 | K03.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 211.000 | |
35 | K03.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 169.200 | |
36 | K11.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Truyền nhiễm | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Truyền nhiễm | 364.400 | |
37 | K11.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm | 245.000 | |
38 | K11.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm | 211.000 | |
39 | K11.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm | 169.200 | |
40 | K16.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 364.400 | |
41 | K16.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 245.000 | |
42 | K16.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 211.000 | |
43 | K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 169.200 | |
44 | K18.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi | 364.400 | |
45 | K18.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 245.000 | |
46 | K18.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi | 211.000 | |
47 | K18.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi | 169.200 | |
48 | K18.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi | 272.200 | |
49 | K18.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi | 241.300 | |
50 | K18.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Nhi | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Nhi | 202.300 | |
51 | K19.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 364.400 | |
52 | K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 211.000 | |
53 | K19.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 272.200 | |
54 | K19.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 241.300 | |
55 | K19.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 202.300 | |
56 | K27.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Phụ sản | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Phụ sản | 364.400 | |
57 | K27.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 211.000 | |
58 | K27.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 272.200 | |
59 | K27.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 241.300 | |
60 | K27.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 202.300 | |
61 | K31.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 364.400 | |
62 | K31.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 245.000 | |
63 | K31.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 211.000 | |
64 | K31.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng | 169.200 | |
Ghi chú: Giá ngày giường nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế. | |||||
III. Giá dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm | |||||
1 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 39.900 | |
2 | 01.0006.0215 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 25.100 | |
3 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 40.300 | |
4 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 14.100 | |
5 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | 248.500 | |
6 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | Đặt nội khí quản | 600.500 | |
7 | 01.0068.0298 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | 885.800 | |
8 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | Thay ống nội khí quản | 600.500 | |
9 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Vận động trị liệu hô hấp | 32.900 | |
10 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 27.500 | |
11 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 27.500 | |
12 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 162.900 | |
13 | 01.0094.0111 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | 192.300 | |
14 | 01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Dẫn lưu màng phổi liên tục | 192.300 | |
15 | 01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] | 625.000 | |
16 | 01.0144.0209 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế] | 625.000 | |
17 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58.400 | |
18 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 532.500 | |
19 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 101.800 | |
20 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | Thông bàng quang | 101.800 | |
21 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230.500 | |
22 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | Soi đáy mắt cấp cứu | 60.000 | |
23 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tủy sống | Chọc dịch tủy sống | 126.900 | |
24 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 | |
25 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 | |
26 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 622.500 | |
27 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | Thụt tháo | 92.400 | |
28 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | Thụt giữ | 92.400 | |
29 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Đặt ống thông hậu môn | 92.400 | |
30 | 01.0232.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 798.300 | |
31 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 58.600 | |
32 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153.700 | |
33 | 01.0247.0118 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | Hạ thân nhiệt chỉ huy | 2.310.600 | |
34 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 148.600 | |
35 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 193.600 | |
36 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 275.600 | |
37 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 16.000 | |
38 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | Định nhóm máu tại giường | 42.100 | |
39 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 13.600 | |
40 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 58.600 | |
41 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | Chọc dò dịch màng phổi | 153.700 | |
42 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | Chọc hút khí màng phổi | 162.900 | |
43 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 729.400 | |
44 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Khí dung thuốc giãn phế quản | 27.500 | |
45 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 194.700 | |
46 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 58.600 | |
47 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | Vận động trị liệu hô hấp | 32.900 | |
48 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 | |
49 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp Atropin | Nghiệm pháp atropin | 215.800 | |
50 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tủy | Chọc dò dịch não tủy | 126.900 | |
51 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | Hút đờm hầu họng | 14.100 | |
52 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 148.600 | |
53 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 64.900 | |
54 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | Đặt sonde bàng quang | 101.800 | |
55 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230.500 | |
56 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | Rửa bàng quang | 230.500 | |
57 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 153.700 | |
58 | 02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 195.900 | |
59 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 | |
60 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | Đặt ống thông hậu môn | 92.400 | |
61 | 02.0272.2044 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 317.000 | |
62 | 02.0297.0506 | Nội soi hậu môn ống cứng | Nội soi hậu môn ống cứng | 169.500 | |
63 | 02.0305.0135 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 276.500 | |
64 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 | |
65 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 58.600 | |
66 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 92.400 | |
67 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92.400 | |
68 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | Hút dịch khớp gối | 129.600 | |
69 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | Hút nang bao hoạt dịch | 129.600 | |
70 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | 126.700 | |
71 | 02.0426.0214 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 148.700 | |
72 | 03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | Siêu âm màng phổi | 58.600 | |
73 | 03.0076.0114 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy | 14.100 | |
74 | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | Đặt nội khí quản | 600.500 | |
75 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | Khí dung thuốc cấp cứu | 27.500 | |
76 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 64.300 | |
77 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 58.400 | |
78 | 03.0130.0262 | Vận động trị liệu bàng quang | Vận động trị liệu bàng quang | 318.700 | |
79 | 03.0131.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Rửa bàng quang lấy máu cục | 230.500 | |
80 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | Thông tiểu | 101.800 | |
81 | 03.0148.0083 | Chọc dịch tủy sống | Chọc dịch tủy sống | 126.900 | |
82 | 03.0164.0077 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 153.700 | |
83 | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 153.700 | |
84 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | Đặt ống thông dạ dày | 101.800 | |
85 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | Rửa dạ dày cấp cứu | 152.000 | |
86 | 03.0169.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 622.500 | |
87 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | Đặt sonde hậu môn | 92.400 | |
88 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | Thụt tháo phân | 92.400 | |
89 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 16.000 | |
90 | 03.0272.0243 | Laser châm | Laser châm | 52.100 | |
91 | 03.0276.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 14.000 | |
92 | 03.0277.0247 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | 119.200 | |
93 | 03.0282.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 50.300 | |
94 | 03.0283.0285 | Xông khói thuốc | Xông khói thuốc | 45.300 | |
95 | 03.0284.0252 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | 14.000 | |
96 | 03.0285.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 54.800 | |
97 | 03.0286.0229 | Đặt thuốc YHCT | Đặt thuốc YHCT | 51.100 | |
98 | 03.0287.0222 | Bó thuốc | Bó thuốc | 57.600 | |
99 | 03.0288.0228 | Chườm ngải | Chườm ngải | 37.000 | |
100 | 03.0289.0224 | Hào châm | Hào châm | 76.300 | |
101 | 03.0290.0224 | Nhĩ châm | Nhĩ châm | 76.300 | |
102 | 03.0291.0224 | Ôn châm | Ôn châm | 76.300 | |
103 | 03.0351.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 78.300 | |
104 | 03.0352.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 78.300 | |
105 | 03.0354.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | 78.300 | |
106 | 03.0355.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bại não | Điện nhĩ châm điều trị bại não | 78.300 | |
107 | 03.0357.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | 78.300 | |
108 | 03.0358.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | 78.300 | |
109 | 03.0359.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 78.300 | |
110 | 03.0361.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 78.300 | |
111 | 03.0366.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78.300 | |
112 | 03.0367.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 78.300 | |
113 | 03.0368.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 78.300 | |
114 | 03.0369.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 78.300 | |
115 | 03.0370.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 78.300 | |
116 | 03.0371.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 78.300 | |
117 | 03.0376.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78.300 | |
118 | 03.0378.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 78.300 | |
119 | 03.0380.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 78.300 | |
120 | 03.0381.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn | 78.300 | |
121 | 03.0382.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang | 78.300 | |
122 | 03.0383.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 78.300 | |
123 | 03.0384.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 78.300 | |
124 | 03.0386.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 | |
125 | 03.0392.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | 78.300 | |
126 | 03.0393.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 78.300 | |
127 | 03.0395.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 78.300 | |
128 | 03.0398.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78.300 | |
129 | 03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 78.300 | |
130 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78.300 | |
131 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 78.300 | |
132 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | Điện châm điều trị liệt nửa người | 78.300 | |
133 | 03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 78.300 | |
134 | 03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | Điện châm điều trị teo cơ | 78.300 | |
135 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 78.300 | |
136 | 03.0468.0230 | Điện châm điều trị bại não | Điện châm điều trị bại não | 78.300 | |
137 | 03.0469.0230 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 78.300 | |
138 | 03.0470.0230 | Điện châm điều trị chứng ù tai | Điện châm điều trị chứng ù tai | 78.300 | |
139 | 03.0471.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 78.300 | |
140 | 03.0472.0230 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 78.300 | |
141 | 03.0473.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Điện châm điều trị khàn tiếng | 78.300 | |
142 | 03.0476.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 78.300 | |
143 | 03.0477.0230 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 78.300 | |
144 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78.300 | |
145 | 03.0479.0230 | Điện châm điều trị mất ngủ | Điện châm điều trị mất ngủ | 78.300 | |
146 | 03.0480.0230 | Điện châm điều trị stress | Điện châm điều trị stress | 78.300 | |
147 | 03.0481.0230 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 78.300 | |
148 | 03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 78.300 | |
149 | 03.0489.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78.300 | |
150 | 03.0490.0230 | Điện châm điều trị lác | Điện châm điều trị lác | 78.300 | |
151 | 03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78.300 | |
152 | 03.0499.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp | 78.300 | |
153 | 03.0501.0230 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 78.300 | |
154 | 03.0504.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 78.300 | |
155 | 03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái | Điện châm điều trị bí đái | 78.300 | |
156 | 03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78.300 | |
157 | 03.0512.0230 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 78.300 | |
158 | 03.0513.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78.300 | |
159 | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 78.300 | |
160 | 03.0518.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 78.300 | |
161 | 03.0519.0230 | Điện châm điều trị hen phế quản | Điện châm điều trị hen phế quản | 78.300 | |
162 | 03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 | |
163 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 78.300 | |
164 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 78.300 | |
165 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 78.300 | |
166 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | Điện châm điều trị thoái hóa khớp | 78.300 | |
167 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | Điện châm điều trị đau lưng | 78.300 | |
168 | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 78.300 | |
169 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 78.300 | |
170 | 03.0531.0230 | Điện châm điều trị chứng tic | Điện châm điều trị chứng tic | 78.300 | |
171 | 03.0532.0271 | Thủy châm điều trị liệt | Thuỷ châm điều trị liệt | 77.100 | |
172 | 03.0533.0271 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 77.100 | |
173 | 03.0534.0271 | Thủy châm điều trị liệt chi dưới | Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới | 77.100 | |
174 | 03.0535.0271 | Thủy châm điều trị liệt nửa người | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người | 77.100 | |
175 | 03.0536.0271 | Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ | Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 77.100 | |
176 | 03.0538.0271 | Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ | 77.100 | |
177 | 03.0539.0271 | Thủy châm điều trị bại não | Thuỷ châm điều trị bại não | 77.100 | |
178 | 03.0540.0271 | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ | 77.100 | |
179 | 03.0544.0271 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 77.100 | |
180 | 03.0547.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 77.100 | |
181 | 03.0549.0271 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77.100 | |
182 | 03.0550.0271 | Thủy châm điều trị mất ngủ | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 77.100 | |
183 | 03.0551.0271 | Thủy châm điều trị stress | Thuỷ châm điều trị stress | 77.100 | |
184 | 03.0552.0271 | Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính | Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 77.100 | |
185 | 03.0554.0271 | Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 77.100 | |
186 | 03.0555.0271 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 77.100 | |
187 | 03.0556.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 77.100 | |
188 | 03.0558.0271 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 77.100 | |
189 | 03.0559.0271 | Thủy châm điều trị lác | Thuỷ châm điều trị lác | 77.100 | |
190 | 03.0560.0271 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 77.100 | |
191 | 03.0561.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77.100 | |
192 | 03.0562.0271 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 77.100 | |
193 | 03.0563.0271 | Thủy châm điều trị thất ngôn | Thuỷ châm điều trị thất ngôn | 77.100 | |
194 | 03.0564.0271 | Thủy châm điều trị viêm xoang | Thuỷ châm điều trị viêm xoang | 77.100 | |
195 | 03.0565.0271 | Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng | Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 77.100 | |
196 | 03.0568.0271 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 77.100 | |
197 | 03.0570.0271 | Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn | Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 77.100 | |
198 | 03.0575.0271 | Thủy châm điều trị nôn, nấc | Thuỷ châm điều trị nôn, nấc | 77.100 | |
199 | 03.0577.0271 | Thủy châm điều trị dị ứng | Thuỷ châm điều trị dị ứng | 77.100 | |
200 | 03.0578.0271 | Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 77.100 | |
201 | 03.0579.0271 | Thủy châm điều trị thoái hóa khớp | Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp | 77.100 | |
202 | 03.0580.0271 | Thủy châm điều trị đau lưng | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77.100 | |
203 | 03.0582.0271 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77.100 | |
204 | 03.0583.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy | Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy | 77.100 | |
205 | 03.0585.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77.100 | |
206 | 03.0588.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 77.100 | |
207 | 03.0589.0271 | Thủy châm điều trị táo bón | Thuỷ châm điều trị táo bón | 77.100 | |
208 | 03.0590.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 77.100 | |
209 | 03.0592.0271 | Thủy châm điều trị đái dầm | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 77.100 | |
210 | 03.0597.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 77.100 | |
211 | 03.0598.0271 | Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 77.100 | |
212 | 03.0601.0271 | Thủy châm điều trị đau răng | Thuỷ châm điều trị đau răng | 77.100 | |
213 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76.000 | |
214 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76.000 | |
215 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 76.000 | |
216 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 76.000 | |
217 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 76.000 | |
218 | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 76.000 | |
219 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76.000 | |
220 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76.000 | |
221 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 76.000 | |
222 | 03.0613.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 76.000 | |
223 | 03.0614.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76.000 | |
224 | 03.0615.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76.000 | |
225 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76.000 | |
226 | 03.0621.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76.000 | |
227 | 03.0622.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 76.000 | |
228 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76.000 | |
229 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76.000 | |
230 | 03.0626.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 76.000 | |
231 | 03.0627.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính | 76.000 | |
232 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76.000 | |
233 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76.000 | |
234 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 | |
235 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 76.000 | |
236 | 03.0632.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 76.000 | |
237 | 03.0633.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 76.000 | |
238 | 03.0634.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 76.000 | |
239 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76.000 | |
240 | 03.0636.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 76.000 | |
241 | 03.0637.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 76.000 | |
242 | 03.0640.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 76.000 | |
243 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76.000 | |
244 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 76.000 | |
245 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76.000 | |
246 | 03.0647.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | 76.000 | |
247 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76.000 | |
248 | 03.0650.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76.000 | |
249 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76.000 | |
250 | 03.0652.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 76.000 | |
251 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76.000 | |
252 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 76.000 | |
253 | 03.0658.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 76.000 | |
254 | 03.0659.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 76.000 | |
255 | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76.000 | |
256 | 03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 76.000 | |
257 | 03.0664.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76.000 | |
258 | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 76.000 | |
259 | 03.0670.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 76.000 | |
260 | 03.0671.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37.000 | |
261 | 03.0672.0228 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 37.000 | |
262 | 03.0674.0228 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 37.000 | |
263 | 03.0675.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37.000 | |
264 | 03.0676.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37.000 | |
265 | 03.0678.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37.000 | |
266 | 03.0679.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37.000 | |
267 | 03.0680.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37.000 | |
268 | 03.0682.0228 | Cứu điều trị bại não thể hàn | Cứu điều trị bại não thể hàn | 37.000 | |
269 | 03.0683.0228 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 37.000 | |
270 | 03.0685.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 37.000 | |
271 | 03.0686.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37.000 | |
272 | 03.0688.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37.000 | |
273 | 03.0689.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37.000 | |
274 | 03.0690.0228 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 37.000 | |
275 | 03.0692.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 37.000 | |
276 | 03.0693.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37.000 | |
277 | 03.0695.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37.000 | |
278 | 03.0696.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37.000 | |
279 | 03.0773.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Điều trị bằng các dòng điện xung | 44.900 | |
280 | 03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 | |
281 | 03.0807.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | Xoa bóp cục bộ bằng tay | 51.300 | |
282 | 03.0808.0283 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | Xoa bóp toàn thân bằng tay | 64.900 | |
283 | 03.0892.0266 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | Tập vận động đoạn chi 30 phút | 51.800 | |
284 | 03.0894.0267 | Tập vận động toàn thân 30 phút | Tập vận động toàn thân 30 phút | 59.300 | |
285 | 03.0901.0261 | Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi | Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi | 14.700 | |
286 | 03.0902.0269 | Tập với hệ thống ròng rọc | Tập với hệ thống ròng rọc | 14.700 | |
287 | 03.0903.0270 | Tập với xe đạp tập | Tập với xe đạp tập | 14.700 | |
288 | 03.1658.0777 | Lấy dị vật giác mạc | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây mê] | 727.900 | |
289 | 03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê] | 99.400 | |
290 | 03.1658.0779 | Lấy dị vật giác mạc | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây mê] | 946.900 | |
291 | 03.1658.0780 | Lấy dị vật giác mạc | Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây tê] | 359.500 | |
292 | 03.1663.0769 | Khâu da mi | Khâu da mi [gây tê] | 897.100 | |
293 | 03.1693.0738 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc | 85.500 | |
294 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc | 71.500 | |
295 | 03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 369.500 | |
296 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa | 46.600 | |
297 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | Nhổ chân răng sữa | 46.600 | |
298 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 64.300 | |
299 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | Trích nhọt ống tai ngoài | 218.500 | |
300 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | 22.000 | |
301 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 22.000 | |
302 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194.700 | |
303 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269.500 | |
304 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | 289.500 | |
305 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ] | 354.200 | |
306 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | Chọc dịch màng bụng | 153.700 | |
307 | 03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | Dẫn lưu dịch màng bụng | 153.700 | |
308 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | Chọc hút áp xe thành bụng | 218.500 | |
309 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | Tiêm trong da | 15.100 | |
310 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | Tiêm dưới da | 15.100 | |
311 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | Tiêm bắp thịt | 15.100 | |
312 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch | 15.100 | |
313 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | Truyền tĩnh mạch | 25.100 | |
314 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2.767.900 | |
315 | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2.815.900 | |
316 | 03.3379.0494 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | 2.816.900 | |
317 | 03.3406.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | Trích áp xe tầng sinh môn | 873.000 | |
318 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 3.226.900 | |
319 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 3.226.900 | |
320 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | Trích áp xe phần mềm lớn | 218.500 | |
321 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 289.500 | |
322 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | Nối gân duỗi | 3.302.900 | |
323 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 194.700 | |
324 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269.500 | |
325 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354.200 | |
326 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 40.300 | |
327 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | |
328 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121.400 | |
329 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148.600 | |
330 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193.600 | |
331 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275.600 | |
332 | 03.3826.2047 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 | |
333 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | 194.700 | |
334 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] | 289.500 | |
335 | 03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | 434.600 | |
336 | 03.3845.0516 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 256.600 | |
337 | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | 434.600 | |
338 | 03.3846.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | 256.600 | |
339 | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | 372.700 | |
340 | 03.3847.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 | |
341 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 | |
342 | 03.3850.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 242.400 | |
343 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 | |
344 | 03.3851.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | 242.400 | |
345 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 257.000 | |
346 | 03.3854.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | 192.400 | |
347 | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | 667.000 | |
348 | 03.3855.0512 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | 297.000 | |
349 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | 372.700 | |
350 | 03.3857.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | 300.100 | |
351 | 03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền] | 667.000 | |
352 | 03.3860.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] | 297.000 | |
353 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | 282.000 | |
354 | 03.3863.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | 182.000 | |
355 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền] | 372.700 | |
356 | 03.3868.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán] | 300.100 | |
357 | 03.3869.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | 372.700 | |
358 | 03.3869.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] | 242.400 | |
359 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 257.000 | |
360 | 03.3870.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | 192.400 | |
361 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167.000 | |
362 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 257.000 | |
363 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | 282.000 | |
364 | 03.3875.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] | 182.000 | |
365 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1.857.900 | |
366 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | Rút đinh các loại | 1.857.900 | |
367 | 03.3911.0200 | Thay băng, cắt chỉ | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | |
368 | 03.3911.0201 | Thay băng, cắt chỉ | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 | |
369 | 03.3911.0202 | Thay băng, cắt chỉ | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121.400 | |
370 | 03.3911.0203 | Thay băng, cắt chỉ | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148.600 | |
371 | 03.3911.0204 | Thay băng, cắt chỉ | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193.600 | |
372 | 03.3911.0205 | Thay băng, cắt chỉ | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275.600 | |
373 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | Tháo bột các loại | 61.400 | |
374 | 05.0003.0272 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | 68.900 | |
375 | 05.0043.0333 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | 351.000 | |
376 | 05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 380.200 | |
377 | 05.0071.0323 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 231.700 | |
378 | 07.0226.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 279.500 | |
379 | 07.0227.0367 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 452.800 | |
380 | 07.0228.0366 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 719.800 | |
381 | 07.0229.0366 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 719.800 | |
382 | 07.0230.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | 279.500 | |
383 | 07.0231.0505 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 218.500 | |
384 | 07.0232.0367 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | 452.800 | |
385 | 07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 292.300 | |
386 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | Mai hoa châm | 76.300 | |
387 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | Nhĩ châm | 76.300 | |
388 | 08.0005.0230 | Điện châm (Kim ngắn) | Điện châm [kim ngắn] | 78.300 | |
389 | 08.0006.0271 | Thủy châm | Thủy châm | 77.100 | |
390 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | Cấy chỉ | 156.400 | |
391 | 08.0008.0224 | Ôn châm | Ôn châm | 76.300 | |
392 | 08.0009.0228 | Cứu | Cứu | 37.000 | |
393 | 08.0010.0224 | Chích lể | Chích lể | 76.300 | |
394 | 08.0011.0243 | Laser châm | laser châm | 52.100 | |
395 | 08.0012.0224 | Từ châm | Từ châm | 76.300 | |
396 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | Kéo nắn cột sống cổ | 54.800 | |
397 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 54.800 | |
398 | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 14.000 | |
399 | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | Xông thuốc bằng máy | 50.300 | |
400 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | Xông hơi thuốc | 50.300 | |
401 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | Sắc thuốc thang | 14.000 | |
402 | 08.0146.2046 | Điện mãng châm điều trị | Điện mãng châm điều trị | 85.300 | |
403 | 08.0162.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 | |
404 | 08.0163.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 78.300 | |
405 | 08.0165.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 | |
406 | 08.0166.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 78.300 | |
407 | 08.0167.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 78.300 | |
408 | 08.0168.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78.300 | |
409 | 08.0169.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 78.300 | |
410 | 08.0170.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 78.300 | |
411 | 08.0171.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 78.300 | |
412 | 08.0172.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 78.300 | |
413 | 08.0173.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 78.300 | |
414 | 08.0177.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 78.300 | |
415 | 08.0178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng | 78.300 | |
416 | 08.0179.0230 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 78.300 | |
417 | 08.0180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 78.300 | |
418 | 08.0181.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 78.300 | |
419 | 08.0182.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 78.300 | |
420 | 08.0183.0230 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 78.300 | |
421 | 08.0186.0230 | Điện nhĩ châm điều di tinh | Điện nhĩ châm điều di tinh | 78.300 | |
422 | 08.0187.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 78.300 | |
423 | 08.0188.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78.300 | |
424 | 08.0189.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 78.300 | |
425 | 08.0192.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 78.300 | |
426 | 08.0193.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 78.300 | |
427 | 08.0194.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 78.300 | |
428 | 08.0195.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78.300 | |
429 | 08.0196.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78.300 | |
430 | 08.0197.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 78.300 | |
431 | 08.0198.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78.300 | |
432 | 08.0199.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 78.300 | |
433 | 08.0200.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 78.300 | |
434 | 08.0201.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 78.300 | |
435 | 08.0202.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 78.300 | |
436 | 08.0205.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78.300 | |
437 | 08.0206.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 78.300 | |
438 | 08.0208.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 78.300 | |
439 | 08.0209.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 78.300 | |
440 | 08.0211.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 78.300 | |
441 | 08.0212.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78.300 | |
442 | 08.0215.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 78.300 | |
443 | 08.0216.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 78.300 | |
444 | 08.0217.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78.300 | |
445 | 08.0218.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 78.300 | |
446 | 08.0219.0230 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 78.300 | |
447 | 08.0220.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 78.300 | |
448 | 08.0221.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 78.300 | |
449 | 08.0222.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 78.300 | |
450 | 08.0223.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78.300 | |
451 | 08.0225.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona | 78.300 | |
452 | 08.0226.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78.300 | |
453 | 08.0227.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 78.300 | |
454 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 78.300 | |
455 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 78.300 | |
456 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 78.300 | |
457 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Điện châm điều trị hội chứng stress | 78.300 | |
458 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | Điện châm điều trị cảm mạo | 78.300 | |
459 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm amidan | Điện châm điều trị viêm Amidan | 78.300 | |
460 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | Điện châm điều trị trĩ | 78.300 | |
461 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 78.300 | |
462 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 78.300 | |
463 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 78.300 | |
464 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 78.300 | |
465 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 78.300 | |
466 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 78.300 | |
467 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 78.300 | |
468 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 78.300 | |
469 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | Điện châm điều trị sa tử cung | 78.300 | |
470 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 78.300 | |
471 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 78.300 | |
472 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 78.300 | |
473 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 78.300 | |
474 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | Điện châm điều trị khàn tiếng | 78.300 | |
475 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 78.300 | |
476 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | Điện châm điều trị liệt chi trên | 78.300 | |
477 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | Điện châm điều trị đau hố mắt | 78.300 | |
478 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 78.300 | |
479 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Điện châm điều trị lác cơ năng | 78.300 | |
480 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 78.300 | |
481 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 78.300 | |
482 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 78.300 | |
483 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 78.300 | |
484 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | Điện châm điều trị ù tai | 78.300 | |
485 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 78.300 | |
486 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 78.300 | |
487 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 78.300 | |
488 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 78.300 | |
489 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 78.300 | |
490 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 78.300 | |
491 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 78.300 | |
492 | 08.0322.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 77.100 | |
493 | 08.0323.0271 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 77.100 | |
494 | 08.0324.0271 | Thủy châm điều trị mất ngủ | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 77.100 | |
495 | 08.0325.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng stress | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 77.100 | |
496 | 08.0326.0271 | Thủy châm điều trị nấc | Thuỷ châm điều trị nấc | 77.100 | |
497 | 08.0327.0271 | Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 77.100 | |
498 | 08.0330.0271 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 77.100 | |
499 | 08.0331.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 77.100 | |
500 | 08.0333.0271 | Thủy châm điều trị trĩ | Thuỷ châm điều trị trĩ | 77.100 | |
501 | 08.0334.0271 | Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 77.100 | |
502 | 08.0335.0271 | Thủy châm điều trị mày đay | Thuỷ châm điều trị mày đay | 77.100 | |
503 | 08.0336.0271 | Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 77.100 | |
504 | 08.0337.0271 | Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 77.100 | |
505 | 08.0338.0271 | Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 77.100 | |
506 | 08.0339.0271 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 77.100 | |
507 | 08.0340.0271 | Thủy châm điều trị liệt trẻ em | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 77.100 | |
508 | 08.0341.0271 | Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 77.100 | |
509 | 08.0342.0271 | Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 77.100 | |
510 | 08.0343.0271 | Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 77.100 | |
511 | 08.0344.0271 | Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 77.100 | |
512 | 08.0347.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 77.100 | |
513 | 08.0348.0271 | Thủy châm điều trị thống kinh | Thuỷ châm điều trị thống kinh | 77.100 | |
514 | 08.0349.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 77.100 | |
515 | 08.0350.0271 | Thủy châm điều trị đái dầm | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 77.100 | |
516 | 08.0351.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 77.100 | |
517 | 08.0352.0271 | Thủy châm điều trị đau vai gáy | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 77.100 | |
518 | 08.0354.0271 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 77.100 | |
519 | 08.0355.0271 | Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 77.100 | |
520 | 08.0356.0271 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 77.100 | |
521 | 08.0357.0271 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 77.100 | |
522 | 08.0358.0271 | Thủy châm điều trị thất vận ngôn | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 77.100 | |
523 | 08.0359.0271 | Thủy châm điều trị đau dây V | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 77.100 | |
524 | 08.0360.0271 | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 77.100 | |
525 | 08.0361.0271 | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 77.100 | |
526 | 08.0362.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 77.100 | |
527 | 08.0363.0271 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 77.100 | |
528 | 08.0364.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 77.100 | |
529 | 08.0365.0271 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 77.100 | |
530 | 08.0366.0271 | Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 77.100 | |
531 | 08.0367.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 77.100 | |
532 | 08.0371.0271 | Thủy châm điều trị viêm mũi xoang | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 77.100 | |
533 | 08.0372.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 77.100 | |
534 | 08.0373.0271 | Thủy châm điều trị đau răng | Thuỷ châm điều trị đau răng | 77.100 | |
535 | 08.0374.0271 | Thủy châm điều trị táo bón kéo dài | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 77.100 | |
536 | 08.0375.0271 | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 77.100 | |
537 | 08.0376.0271 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 77.100 | |
538 | 08.0377.0271 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 77.100 | |
539 | 08.0378.0271 | Thủy châm điều trị đau lưng | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 77.100 | |
540 | 08.0379.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 77.100 | |
541 | 08.0380.0271 | Thủy châm điều trị đau hố mắt | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 77.100 | |
542 | 08.0381.0271 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 77.100 | |
543 | 08.0382.0271 | Thủy châm điều trị lác cơ năng | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 77.100 | |
544 | 08.0383.0271 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 77.100 | |
545 | 08.0384.0271 | Thủy châm điều trị viêm bàng quang | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 77.100 | |
546 | 08.0385.0271 | Thủy châm điều trị di tinh | Thuỷ châm điều trị di tinh | 77.100 | |
547 | 08.0386.0271 | Thủy châm điều trị liệt dương | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 77.100 | |
548 | 08.0387.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 77.100 | |
549 | 08.0388.0271 | Thủy châm điều trị bí đái cơ năng | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 77.100 | |
550 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 76.000 | |
551 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 76.000 | |
552 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 76.000 | |
553 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 76.000 | |
554 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 76.000 | |
555 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 76.000 | |
556 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 76.000 | |
557 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 76.000 | |
558 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 76.000 | |
559 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 76.000 | |
560 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 76.000 | |
561 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 76.000 | |
562 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 76.000 | |
563 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 76.000 | |
564 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 76.000 | |
565 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 76.000 | |
566 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 76.000 | |
567 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 76.000 | |
568 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 76.000 | |
569 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 76.000 | |
570 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 76.000 | |
571 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 76.000 | |
572 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 76.000 | |
573 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 76.000 | |
574 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 76.000 | |
575 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 76.000 | |
576 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 76.000 | |
577 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 76.000 | |
578 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 76.000 | |
579 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 76.000 | |
580 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 76.000 | |
581 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 76.000 | |
582 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 76.000 | |
583 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 76.000 | |
584 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 76.000 | |
585 | 08.0427.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 76.000 | |
586 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 76.000 | |
587 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 76.000 | |
588 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 76.000 | |
589 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 76.000 | |
590 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 76.000 | |
591 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 76.000 | |
592 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 76.000 | |
593 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 76.000 | |
594 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 76.000 | |
595 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 76.000 | |
596 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 76.000 | |
597 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 76.000 | |
598 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 76.000 | |
599 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 76.000 | |
600 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 76.000 | |
601 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 76.000 | |
602 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 76.000 | |
603 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 76.000 | |
604 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 76.000 | |
605 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 76.000 | |
606 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 76.000 | |
607 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 76.000 | |
608 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 37.000 | |
609 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 37.000 | |
610 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Cứu điều trị nấc thể hàn | 37.000 | |
611 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37.000 | |
612 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 37.000 | |
613 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 37.000 | |
614 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 37.000 | |
615 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 37.000 | |
616 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 37.000 | |
617 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 37.000 | |
618 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 37.000 | |
619 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 37.000 | |
620 | 08.0463.0228 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 37.000 | |
621 | 08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 37.000 | |
622 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 37.000 | |
623 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 37.000 | |
624 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 37.000 | |
625 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 37.000 | |
626 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 37.000 | |
627 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 37.000 | |
628 | 08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 37.000 | |
629 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 37.000 | |
630 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 37.000 | |
631 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 37.000 | |
632 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 37.000 | |
633 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 37.000 | |
634 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 36.700 | |
635 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 36.700 | |
636 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Giác hơi điều trị các chứng đau | 36.700 | |
637 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Giác hơi điều trị cảm cúm | 36.700 | |
638 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | 76.000 | |
639 | 08.0484.0281 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | 39.000 | |
640 | 08.0485.0235 | Giác hơi | Giác hơi | 36.700 | |
641 | 09.0123.0898 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | Khí dung đường thở ở người bệnh nặng | 27.500 | |
642 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1.925.900 | |
643 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 7.381.300 | |
644 | 10.0278.0583 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | Phẫu thuật cắt u thành ngực | 2.396.200 | |
645 | 10.0288.0583 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 2.396.200 | |
646 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 230.500 | |
647 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1.920.900 | |
648 | 10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1.920.900 | |
649 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1.509.500 | |
650 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1.509.500 | |
651 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | Cắt hẹp bao quy đầu | 1.509.500 | |
652 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | Mở rộng lỗ sáo | 1.509.500 | |
653 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3.993.400 | |
654 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3.993.400 | |
655 | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | Tháo lồng ruột non | 2.705.700 | |
656 | 10.0486.0465 | Cắt ruột non hình chêm | Cắt ruột non hình chêm | 3.993.400 | |
657 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2.815.900 | |
658 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2.815.900 | |
659 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | 2.815.900 | |
660 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 3.142.500 | |
661 | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | Lấy dị vật trực tràng | 3.993.400 | |
662 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | 2.816.900 | |
663 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2.816.900 | |
664 | 10.0561.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) | 2.816.900 | |
665 | 10.0566.0584 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1.509.500 | |
666 | 10.0567.0584 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1.509.500 | |
667 | 10.0569.0624 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 2.119.400 | |
668 | 10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2.501.900 | |
669 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3.512.900 | |
670 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 2.396.200 | |
671 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2.833.400 | |
672 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | Khâu vết thương thành bụng | 2.396.200 | |
673 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn | 4.102.500 | |
674 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | 4.324.900 | |
675 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 4.102.500 | |
676 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay | 4.102.500 | |
677 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay | 4.102.500 | |
678 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 3.302.900 | |
679 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 3.302.900 | |
680 | 10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè | 4.324.900 | |
681 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày | 4.102.500 | |
682 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần | 4.102.500 | |
683 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong | 4.102.500 | |
684 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài | 4.102.500 | |
685 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân | 4.102.500 | |
686 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 4.102.500 | |
687 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 5.204.600 | |
688 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 2.396.200 | |
689 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 3.302.900 | |
690 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 3.302.900 | |
691 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay | 4.102.500 | |
692 | 10.0817.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 4.102.500 | |
693 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 4.102.500 | |
694 | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 3.302.900 | |
695 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3.226.900 | |
696 | 10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 3.302.900 | |
697 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 3.302.900 | |
698 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 3.302.900 | |
699 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 3.302.900 | |
700 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1.857.900 | |
701 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 3.226.900 | |
702 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2.767.900 | |
703 | 10.0961.0575 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² | 3.044.900 | |
704 | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | 187.000 | |
705 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] | 434.600 | |
706 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 | |
707 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 | |
708 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | 300.100 | |
709 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | 434.600 | |
710 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | 434.600 | |
711 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | 256.600 | |
712 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | 372.700 | |
713 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] | 372.700 | |
714 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | 257.000 | |
715 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | 192.400 | |
716 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 167.000 | |
717 | 10.1018.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | 182.000 | |
718 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 | |
719 | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 | |
720 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | 372.700 | |
721 | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | 300.100 | |
722 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | 257.000 | |
723 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | 192.400 | |
724 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Nắn, bó bột gãy xương gót | 167.000 | |
725 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | 257.000 | |
726 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | 192.400 | |
727 | 10.1025.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] | 187.000 | |
728 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | 257.000 | |
729 | 10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | 192.400 | |
730 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis [thủ thuật] | Cắt phymosis [thủ thuật] | 269.500 | |
731 | 10.9003.0200 | Thay băng | Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | |
732 | 10.9003.0201 | Thay băng | Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 | |
733 | 10.9003.0202 | Thay băng | Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | 121.400 | |
734 | 10.9003.0203 | Thay băng | Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | 148.600 | |
735 | 10.9003.0204 | Thay băng | Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193.600 | |
736 | 10.9003.0205 | Thay băng | Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275.600 | |
737 | 10.9004.0075 | Cắt chỉ | Cắt chỉ | 40.300 | |
738 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 194.700 | |
739 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | 269.500 | |
740 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 289.500 | |
741 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | 354.200 | |
742 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 458.200 | |
743 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 262.900 | |
744 | 11.0005.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 130.600 | |
745 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 458.200 | |
746 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 262.900 | |
747 | 11.0010.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 130.600 | |
748 | 11.0015.1158 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 648.200 | |
749 | 11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 213.400 | |
750 | 11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.566.900 | |
751 | 11.0022.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.566.900 | |
752 | 11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2.595.900 | |
753 | 11.0028.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.595.900 | |
754 | 11.0031.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3.065.600 | |
755 | 11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng | 25.100 | |
756 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | Cắt sẹo khâu kín | 3.683.600 | |
757 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 279.500 | |
758 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 771.000 | |
759 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | Cắt các u lành vùng cổ | 2.928.100 | |
760 | 12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | Cắt các u nang giáp móng | 2.289.300 | |
761 | 12.0061.1093 | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... | 869.100 | |
762 | 12.0068.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1.322.100 | |
763 | 12.0070.1039 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 521.000 | |
764 | 12.0071.1038 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 952.100 | |
765 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] | 1.385.400 | |
766 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] | 874.800 | |
767 | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai | Cắt polyp ống tai [gây tê] | 634.500 | |
768 | 12.0162.0918 | Cắt polyp mũi | Cắt polyp mũi | 705.900 | |
769 | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | Cắt nang thừng tinh một bên | 2.140.700 | |
770 | 12.0264.1189 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Cắt nang thừng tinh hai bên | 3.300.700 | |
771 | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | Mổ bóc nhân xơ vú | 1.079.400 | |
772 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | Cắt polyp cổ tử cung | 2.104.900 | |
773 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3.217.800 | |
774 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | Cắt u nang buồng trứng | 3.217.800 | |
775 | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 3.217.800 | |
776 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3.217.800 | |
777 | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | 2.268.300 | |
778 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.369.400 | |
779 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | 2.140.700 | |
780 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1.456.700 | |
781 | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 8.625.200 | |
782 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 3.376.200 | |
783 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2.604.800 | |
784 | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 5.206.200 | |
785 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | Khâu tử cung do nạo thủng | 3.054.800 | |
786 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1.191.900 | |
787 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1.510.300 | |
788 | 13.0027.0617 | Forceps | Forceps | 1.141.900 | |
789 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1.663.600 | |
790 | 13.0031.0727 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 700.200 | |
791 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2.501.900 | |
792 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 786.700 | |
793 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 94.600 | |
794 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 313.500 | |
795 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | 376.500 | |
796 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 139.000 | |
797 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | Trích áp xe tầng sinh môn | 873.000 | |
798 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 4.308.300 | |
799 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 4.157.300 | |
800 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 3.217.800 | |
801 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 4.197.200 | |
802 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 191.500 | |
803 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | Lấy dị vật âm đạo | 653.700 | |
804 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 2.119.400 | |
805 | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1.754.800 | |
806 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Trích áp xe tuyến Bartholin | 951.600 | |
807 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.369.400 | |
808 | 13.0153.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 885.400 | |
809 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 889.700 | |
810 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 236.500 | |
811 | 13.0159.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 929.400 | |
812 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | Chọc dò túi cùng Douglas | 312.500 | |
813 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | Trích áp xe vú | 251.500 | |
814 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | Soi cổ tử cung | 68.100 | |
815 | 13.0185.0099 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 685.500 | |
816 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 92.400 | |
817 | 13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh | 532.500 | |
818 | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 3.191.500 | |
819 | 13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 3.191.500 | |
820 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 429.500 | |
821 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 199.700 | |
822 | 13.0240.0631 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ | 3.191.500 | |
823 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 450.000 | |
824 | 14.0083.0836 | Cắt u da mi không ghép | Cắt u da mi không ghép | 812.100 | |
825 | 14.0161.0748 | Tập nhược thị | Tập nhược thị | 43.600 | |
826 | 14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 960.200 | |
827 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | 99.400 | |
828 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | 359.500 | |
829 | 14.0167.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | Cắt bỏ chắp có bọc | 85.500 | |
830 | 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | Khâu cò mi, tháo cò | 452.400 | |
831 | 14.0169.0738 | Chích dẫn lưu túi lệ | Trích dẫn lưu túi lệ | 85.500 | |
832 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | Khâu da mi đơn giản | 897.100 | |
833 | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Khâu phục hồi bờ mi | 813.600 | |
834 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 1.043.500 | |
835 | 14.0175.0839 | Khâu phủ kết mạc | Khâu phủ kết mạc | 698.800 | |
836 | 14.0187.0795 | Phẫu thuật quặm | Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê ] | 1.387.000 | |
837 | 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc | Tiêm dưới kết mạc | 55.000 | |
838 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | Bơm thông lệ đạo | 105.800 | |
839 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | Bơm thông lệ đạo | 65.100 | |
840 | 14.0198.0784 | Lấy máu làm huyết thanh | Lấy máu làm huyết thanh | 69.000 | |
841 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc | 71.500 | |
842 | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc | Khâu kết mạc [gây tê] | 897.100 | |
843 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | Lấy calci kết mạc | 40.900 | |
844 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 40.300 | |
845 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Cắt chỉ khâu kết mạc | 40.300 | |
846 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 53.600 | |
847 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Bơm rửa lệ đạo | 41.200 | |
848 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | 85.500 | |
849 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 40.900 | |
850 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | Rửa cùng đồ | 48.300 | |
851 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 344.200 | |
852 | 14.0214.0778 | Bóc giả mạc | Bóc giả mạc | 99.400 | |
853 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | Rạch áp xe mi | 218.500 | |
854 | 14.0216.0505 | Rạch áp xe túi lệ | Rạch áp xe túi lệ | 218.500 | |
855 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | Soi đáy mắt trực tiếp | 60.000 | |
856 | 14.0222.0801 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 130.900 | |
857 | 14.0251.0852 | Test phát hiện khô mắt | Test phát hiện khô mắt | 46.400 | |
858 | 14.0252.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 130.900 | |
859 | 14.0253.0757 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | 31.100 | |
860 | 14.0254.0757 | Đo thị trường chu biên | Đo thị trường chu biên | 31.100 | |
861 | 14.0255.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | Đo nhãn áp | 31.600 | |
862 | 14.0258.0754 | Đo khúc xạ máy | Đo khúc xạ máy | 12.700 | |
863 | 14.0262.0751 | Đo độ lác | Đo độ lác | 77.000 | |
864 | 14.0263.0751 | Xác định sơ đồ song thị | Xác định sơ đồ song thị | 77.000 | |
865 | 14.0290.0212 | Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | 15.100 | |
866 | 15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] | 874.800 | |
867 | 15.0046.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] | 3.209.900 | |
868 | 15.0050.0994 | Chích rạch màng nhĩ | Trích rạch màng nhĩ | 69.300 | |
869 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Khâu vết rách vành tai | 194.700 | |
870 | 15.0052.0993 | Bơm hơi vòi nhĩ | Bơm hơi vòi nhĩ | 126.500 | |
871 | 15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 1.075.700 | |
872 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | 170.600 | |
873 | 15.0055.0903 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 170.600 | |
874 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | Chọc hút dịch vành tai | 64.300 | |
875 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | 22.000 | |
876 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 70.300 | |
877 | 15.0105.0969 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | 4.211.900 | |
878 | 15.0110.0970 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | 3.526.900 | |
879 | 15.0112.0970 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | 3.526.900 | |
880 | 15.0130.0923 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] | 705.500 | |
881 | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | Bẻ cuốn mũi | 165.500 | |
882 | 15.0134.0913 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] | 1.326.200 | |
883 | 15.0135.0168 | Sinh thiết hốc mũi | Sinh thiết hốc mũi | 138.500 | |
884 | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | Chọc rửa xoang hàm | 310.500 | |
885 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | Phương pháp Proetz | 69.300 | |
886 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | Nhét bấc mũi sau | 139.000 | |
887 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | Nhét bấc mũi trước | 139.000 | |
888 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] | 286.500 | |
889 | 15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 153.600 | |
890 | 15.0149.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện] | 1.761.400 | |
891 | 15.0152.0988 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) | 3.045.800 | |
892 | 15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 852.900 | |
893 | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 759.800 | |
894 | 15.0195.1002 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | 1.075.700 | |
895 | 15.0206.0879 | Chích áp xe sàn miệng | Trích áp xe sàn miệng | 295.500 | |
896 | 15.0206.0996 | Chích áp xe sàn miệng | Trích áp xe sàn miệng | 771.900 | |
897 | 15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | Trích áp xe quanh Amidan | 771.900 | |
898 | 15.0208.0916 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA | 139.000 | |
899 | 15.0209.1041 | Cắt phanh lưỡi | Cắt phanh lưỡi [không gây mê] | 344.200 | |
900 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lấy dị vật họng miệng | 43.100 | |
901 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lấy dị vật hạ họng | 43.100 | |
902 | 15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 1.075.700 | |
903 | 15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 89.400 | |
904 | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | Bơm thuốc thanh quản | 22.000 | |
905 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | Đặt nội khí quản | 600.500 | |
906 | 15.0220.0206 | Thay canuyn | Thay canuyn | 263.700 | |
907 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | 27.500 | |
908 | 15.0224.1002 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | 1.075.700 | |
909 | 15.0299.0988 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | 3.045.800 | |
910 | 15.0300.0955 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | 3.340.900 | |
911 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | 194.700 | |
912 | 15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | 269.500 | |
913 | 15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | 289.500 | |
914 | 15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | 354.200 | |
915 | 15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 40.300 | |
916 | 15.0303.0200 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | 64.300 | |
917 | 15.0303.0204 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | 193.600 | |
918 | 15.0303.0205 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | 275.600 | |
919 | 15.0303.2047 | Thay băng vết mổ | Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | 89.500 | |
920 | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 218.500 | |
921 | 16.0035.1023 | Phẫu thuật nạo túi lợi | Phẫu thuật nạo túi lợi | 89.500 | |
922 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | Lấy cao răng | 159.100 | |
923 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | Lấy cao răng | 92.500 | |
924 | 16.0057.1032 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | 308.000 | |
925 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 280.500 | |
926 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 280.500 | |
927 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 369.500 | |
928 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 369.500 | |
929 | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 398.600 | |
930 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 398.600 | |
931 | 16.0201.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 398.600 | |
932 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 398.600 | |
933 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | Nhổ răng vĩnh viễn | 239.500 | |
934 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 110.600 | |
935 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 217.200 | |
936 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | Nhổ răng thừa | 239.500 | |
937 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 178.900 | |
938 | 16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 245.500 | |
939 | 16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 245.500 | |
940 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 245.500 | |
941 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 245.500 | |
942 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 380.100 | |
943 | 16.0232.1017 | Điều trị tủy răng sữa | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | 415.500 | |
944 | 16.0233.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 493.500 | |
945 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 112.500 | |
946 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa | 46.600 | |
947 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | Nhổ chân răng sữa | 46.600 | |
948 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 414.400 | |
949 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Nắn sai khớp thái dương hàm | 110.800 | |
950 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | Điều trị bằng từ trường | 41.900 | |
951 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 48.900 | |
952 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Điều trị bằng các dòng điện xung | 44.900 | |
953 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | Điều trị bằng siêu âm | 48.700 | |
954 | 17.0010.0236 | Điều trị bằng dòng giao thoa | Điều trị bằng dòng giao thoa | 30.800 | |
955 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40.900 | |
956 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | Điều trị bằng Parafin | 46.000 | |
957 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 50.800 | |
958 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 51.800 | |
959 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 59.300 | |
960 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 59.300 | |
961 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 59.300 | |
962 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | Tập đi với thanh song song | 33.400 | |
963 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | Tập đi với khung tập đi | 33.400 | |
964 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 33.400 | |
965 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | Tập đi với gậy | 33.400 | |
966 | 17.0045.0268 | Tập đi với bàn xương cá | Tập đi với bàn xương cá | 33.400 | |
967 | 17.0046.0268 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 33.400 | |
968 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | Tập lên, xuống cầu thang | 33.400 | |
969 | 17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | 33.400 | |
970 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | Tập đi với chân giả trên gối | 33.400 | |
971 | 17.0050.0268 | Tập đi với chân giả dưới gối | Tập đi với chân giả dưới gối | 33.400 | |
972 | 17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | Tập đi với khung treo | 33.400 | |
973 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | Tập vận động thụ động | 59.300 | |
974 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | Tập vận động có trợ giúp | 59.300 | |
975 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | Tập vận động có kháng trở | 59.300 | |
976 | 17.0058.0268 | Tập vận động trên bóng | Tập vận động trên bóng | 33.400 | |
977 | 17.0059.0268 | Tập trong bồn bóng nhỏ | Tập trong bồn bóng nhỏ | 33.400 | |
978 | 17.0062.0267 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | 59.300 | |
979 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | Tập với thang tường | 33.400 | |
980 | 17.0064.0268 | Tập với giàn treo các chi | Tập với giàn treo các chi | 33.400 | |
981 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | Tập với ròng rọc | 14.700 | |
982 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 33.400 | |
983 | 17.0067.0268 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 33.400 | |
984 | 17.0068.0268 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | 33.400 | |
985 | 17.0069.0268 | Tập với máy tập thăng bằng | Tập với máy tập thăng bằng | 33.400 | |
986 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi | 14.700 | |
987 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | Tập với xe đạp tập | 14.700 | |
988 | 17.0072.0268 | Tập với bàn nghiêng | Tập với bàn nghiêng | 33.400 | |
989 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | Tập các kiểu thở | 32.900 | |
990 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | Tập ho có trợ giúp | 32.900 | |
991 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 51.300 | |
992 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 64.900 | |
993 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | Tập điều hợp vận động | 59.300 | |
994 | 17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) | 318.700 | |
995 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 33.400 | |
996 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | Tập tri giác và nhận thức | 51.400 | |
997 | 17.0104.0264 | Tập nuốt | Tập nuốt | 144.700 | |
998 | 17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 77.500 | |
999 | 17.0109.0265 | Tập cho người thất ngôn | Tập cho người thất ngôn | 124.000 | |
1000 | 17.0111.0265 | Tập sửa lỗi phát âm | Tập sửa lỗi phát âm | 124.000 | |
1001 | 17.0133.0242 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 162.700 | |
1002 | 17.0134.0240 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 219.700 | |
1003 | 17.0136.0520 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột tự cán] | 192.400 | |
1004 | 17.0141.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 59.300 | |
1005 | 17.0142.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 59.300 | |
1006 | 17.0143.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 59.300 | |
1007 | 17.0144.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 59.300 | |
1008 | 17.0145.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 59.300 | |
1009 | 17.0146.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 59.300 | |
1010 | 17.0147.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 59.300 | |
1011 | 17.0148.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 59.300 | |
1012 | 17.0149.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 59.300 | |
1013 | 17.0150.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 59.300 | |
1014 | 17.0151.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 59.300 | |
1015 | 17.0152.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 59.300 | |
1016 | 17.0153.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 59.300 | |
1017 | 17.0161.0228 | Điều trị chườm ngải cứu | Điều trị chườm ngải cứu | 37.000 | |
1018 | 17.0168.0281 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 39.000 | |
1019 | 17.0250.0256 | Tập do cứng khớp | Tập do cứng khớp | 56.200 | |
1020 | 17.0251.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 33.400 | |
1021 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 58.600 | |
1022 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58.600 | |
1023 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58.600 | |
1024 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58.600 | |
1025 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58.600 | |
1026 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 58.600 | |
1027 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58.600 | |
1028 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58.600 | |
1029 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58.600 | |
1030 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58.600 | |
1031 | 18.0067.0010 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | |
1032 | 18.0067.0013 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | |
1033 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1034 | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1035 | 18.0068.0011 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | |
1036 | 18.0068.0013 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | |
1037 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1038 | 18.0069.0010 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | |
1039 | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1040 | 18.0070.0010 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | |
1041 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1042 | 18.0071.0011 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | |
1043 | 18.0071.0028 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1044 | 18.0071.0029 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1045 | 18.0072.0010 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | |
1046 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1047 | 18.0072.0029 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1048 | 18.0073.0010 | Chụp Xquang Hirtz | Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | |
1049 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1050 | 18.0074.0010 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | |
1051 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1052 | 18.0075.0010 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | |
1053 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1054 | 18.0078.0010 | Chụp Xquang Schuller | Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | |
1055 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1056 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | |
1057 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1058 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) | 16.100 | |
1059 | 18.0081.2002 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] | 23.700 | |
1060 | 18.0082.0010 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | |
1061 | 18.0082.0028 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1062 | 18.0085.0010 | Chụp Xquang mỏm trâm | Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | |
1063 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1064 | 18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | |
1065 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1066 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1067 | 18.0087.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | |
1068 | 18.0087.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | |
1069 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1070 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1071 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | 130.300 | |
1072 | 18.0089.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | |
1073 | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1074 | 18.0089.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1075 | 18.0090.0011 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | |
1076 | 18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | |
1077 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1078 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1079 | 18.0091.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | |
1080 | 18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | |
1081 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1082 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1083 | 18.0092.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | |
1084 | 18.0092.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | |
1085 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1086 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1087 | 18.0093.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | |
1088 | 18.0093.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | |
1089 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1090 | 18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1091 | 18.0094.0011 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | |
1092 | 18.0094.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | |
1093 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1094 | 18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1095 | 18.0096.0011 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | |
1096 | 18.0096.0013 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | |
1097 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1098 | 18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1099 | 18.0098.0010 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | |
1100 | 18.0098.0012 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | |
1101 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1102 | 18.0099.0010 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | |
1103 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | |
1104 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1105 | 18.0100.0010 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | |
1106 | 18.0100.0012 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | |
1107 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1108 | 18.0100.0029 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1109 | 18.0101.0010 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | |
1110 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | |
1111 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1112 | 18.0102.0010 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | |
1113 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | |
1114 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1115 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1116 | 18.0103.0011 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | |
1117 | 18.0103.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | |
1118 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1119 | 18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1120 | 18.0104.0011 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | |
1121 | 18.0104.0013 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | |
1122 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1123 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1124 | 18.0105.0010 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | |
1125 | 18.0105.0012 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | |
1126 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1127 | 18.0106.0011 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | |
1128 | 18.0106.0013 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | |
1129 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1130 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1131 | 18.0107.0011 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | |
1132 | 18.0107.0013 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | |
1133 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1134 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1135 | 18.0108.0010 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | |
1136 | 18.0108.0013 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | |
1137 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1138 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1139 | 18.0109.0012 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | |
1140 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1141 | 18.0110.0010 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | |
1142 | 18.0110.0012 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | |
1143 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1144 | 18.0111.0011 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | |
1145 | 18.0111.0013 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | |
1146 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1147 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1148 | 18.0112.0011 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | |
1149 | 18.0112.0013 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | |
1150 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1151 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1152 | 18.0113.0011 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | |
1153 | 18.0113.0013 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | |
1154 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1155 | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1156 | 18.0114.0011 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | |
1157 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | |
1158 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1159 | 18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1160 | 18.0115.0011 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | |
1161 | 18.0115.0013 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | |
1162 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1163 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1164 | 18.0116.0011 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | |
1165 | 18.0116.0013 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | |
1166 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1167 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1168 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | |
1169 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1170 | 18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1171 | 18.0118.0013 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | |
1172 | 18.0118.0030 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] | 130.300 | |
1173 | 18.0119.0010 | Chụp Xquang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | |
1174 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | |
1175 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1176 | 18.0119.0029 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1177 | 18.0120.0010 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | |
1178 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | |
1179 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1180 | 18.0121.0011 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | |
1181 | 18.0121.0013 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | |
1182 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1183 | 18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1184 | 18.0122.0011 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64.300 | |
1185 | 18.0122.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | |
1186 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1187 | 18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1188 | 18.0123.0010 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58.300 | |
1189 | 18.0123.0012 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | |
1190 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1191 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64.300 | |
1192 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73.300 | |
1193 | 18.0125.0029 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | |
1194 | 18.0703.0001 | Siêu âm tại giường | Siêu âm tại giường | 58.600 | |
1195 | 20.0008.0932 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | 545.500 | |
1196 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | Nội soi tai mũi họng | 116.100 | |
1197 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 276.500 | |
1198 | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | Nội soi đại tràng sigma | 352.100 | |
1199 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39.900 | |
1200 | 21.0040.1777 | Ghi điện não đồ thông thường | Ghi điện não đồ thông thường | 75.200 | |
1201 | 21.0079.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 130.900 | |
1202 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Đo nhãn áp | 31.600 | |
1203 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 68.400 | |
1204 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động | 43.500 | |
1205 | 22.0008.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 43.500 | |
1206 | 22.0011.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 60.800 | |
1207 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13.600 | |
1208 | 22.0112.1527 | Định lượng IgG | Định lượng IgG | 67.300 | |
1209 | 22.0113.1527 | Định lượng IgA | Định lượng IgA | 67.300 | |
1210 | 22.0114.1527 | Định lượng IgM | Định lượng IgM | 67.300 | |
1211 | 22.0116.1514 | Định lượng Ferritin | Định lượng Ferritin | 84.100 | |
1212 | 22.0117.1503 | Định lượng sắt huyết thanh | Định lượng sắt huyết thanh | 33.600 | |
1213 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43.500 | |
1214 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 39.700 | |
1215 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | Tìm giun chỉ trong máu | 37.300 | |
1216 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 24.800 | |
1217 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 44.800 | |
1218 | 22.0160.1345 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 18.600 | |
1219 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | 42.100 | |
1220 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) | 33.500 | |
1221 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22.400 | |
1222 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | Định lượng Albumin [Máu] | 22.400 | |
1223 | 23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 22.400 | |
1224 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22.400 | |
1225 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22.400 | |
1226 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22.400 | |
1227 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22.400 | |
1228 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 22.400 | |
1229 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22.400 | |
1230 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | 13.400 | |
1231 | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | Định lượng Canxi ion hóa [Máu] | 16.800 | |
1232 | 23.0040.1507 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | 28.000 | |
1233 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28.000 | |
1234 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng Creatinin (máu) | 22.400 | |
1235 | 23.0063.1514 | Định lượng Ferritin [Máu] | Định lượng Ferritin [Máu] | 84.100 | |
1236 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng Glucose [Máu] | 22.400 | |
1237 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | Định lượng Globulin [Máu] | 22.400 | |
1238 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20.000 | |
1239 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28.000 | |
1240 | 23.0109.1536 | Đo hoạt độ Lipase [Máu] | Đo hoạt độ Lipase [Máu] | 61.700 | |
1241 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28.000 | |
1242 | 23.0128.1494 | Định lượng Phospho (máu) | Định lượng Phospho (máu) | 22.400 | |
1243 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22.400 | |
1244 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | Định lượng Sắt [Máu] | 33.600 | |
1245 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28.000 | |
1246 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng Urê máu [Máu] | 22.400 | |
1247 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] | 44.800 | |
1248 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | Định lượng Glucose (niệu) | 14.400 | |
1249 | 23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 44.800 | |
1250 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 44.800 | |
1251 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | Định lượng Protein (niệu) | 14.400 | |
1252 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28.600 | |
1253 | 23.0234.1510 | Đường máu mao mạch | Đường máu mao mạch | 16.000 | |
1254 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | 74.200 | |
1255 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 74.200 | |
1256 | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | Chlamydia test nhanh | 78.300 | |
1257 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 171.100 | |
1258 | 24.0080.1675 | Leptospira test nhanh | Leptospira test nhanh | 151.600 | |
1259 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | Virus test nhanh | 261.000 | |
1260 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | HBsAg test nhanh | 58.600 | |
1261 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | HBeAg test nhanh | 65.200 | |
1262 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | HCV Ab test nhanh | 58.600 | |
1263 | 24.0155.1696 | HAV Ab test nhanh | HAV Ab test nhanh | 130.500 | |
1264 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | HIV Ab test nhanh | 58.600 | |
1265 | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 142.500 | |
1266 | 24.0184.1637 | Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh | 142.500 | |
1267 | 24.0185.1720 | Dengue virus IgA test nhanh | Dengue virus IgA test nhanh | 261.000 | |
1268 | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 142.500 | |
1269 | 24.0188.1636 | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động | 168.600 | |
1270 | 24.0235.1719 | Coronavirus Real-time PCR | Coronavirus Real-time PCR | 771.700 | |
1271 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 41.700 | |
1272 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Đơn bào đường ruột soi tươi | 45.500 | |
1273 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | Trứng giun, sán soi tươi | 45.500 | |
1274 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 35.100 | |
1275 | 24.0290.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng | 35.100 | |
1276 | 24.0291.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 261.000 | |
1277 | 24.0307.1674 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 45.500 | |
1278 | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | Trichomonas vaginalis soi tươi | 45.500 | |
1279 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | Vi nấm soi tươi | 45.500 | |
1280 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | Vi nấm nhuộm soi | 45.500 | |
1281 | 24.0323.1716 | Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 325.200 | |
1282 | 28.0003.0573 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ | 3.720.600 | |
1283 | 28.0004.0573 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận | 3.720.600 | |
1284 | 28.0009.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm | 771.000 | |
1285 | 28.0010.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên | 771.000 | |
1286 | 28.0014.0574 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2] | 4.699.100 | |
1287 | 28.0014.0575 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích < 10 cm2] | 3.044.900 | |
1288 | 28.0016.1136 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | 5.363.900 | |
1289 | 28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 1.043.500 | |
1290 | 28.0110.0584 | Khâu vết thương vùng môi | Khâu vết thương vùng môi | 1.509.500 | |
1291 | 28.0158.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê] | 1.385.400 | |
1292 | 28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2.767.900 | |
1293 | 28.0162.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2.767.900 | |
1294 | 28.0176.1076 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | 3.493.200 | |
1295 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | Nối gân gấp | 3.302.900 | |
1296 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | Nối gân duỗi | 3.302.900 | |
1297 | 28.0352.1091 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 3.081.600 | |
1298 | Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm | Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm [gây mê] | 2.708.300 | ||
1299 | Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm | Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm [gây tê] | 1.972.300 | ||
1300 | Rút meche, rút merocel hốc mũi | Rút meche, rút merocel hốc mũi | 242.400 | ||
1301 | Methamphetamin(test nhanh) | Methamphetamin(test nhanh) | 42.400 | ||
1302 | Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh | Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh | 165.300 | ||
1303 | Xét nghiệm cồn trong hơi thở | Xét nghiệm cồn trong hơi thở | 17.400 | ||
1304 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | Helicobacter pylori Ab test nhanh | 61.500 | ||
Ghi chú: Các dịch vụ kỹ thuật thực hiện tại Trạm y tế giá dịch vụ bằng 70% giá thực hiện tại bệnh viện | |||||
IV. Giá các dịch vụ kỹ thuật thực hiện bằng phương pháp vô cảm gây tê chưa bao gồm thuốc và oxy sử dụng trong dịch vụ | |||||
1 | 10.0152.0410_GT | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1.696.400 | |
2 | 10.0356.0436_GT | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1.475.400 | |
3 | 10.0357.0436_GT | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1.475.400 | |
4 | 10.0506.0459_GT | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2.277.400 | |
5 | 10.0507.0459_GT | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2.277.400 | |
6 | 10.0508.0459_GT | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | 2.277.400 | |
7 | 10.0509.0493_GT | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2.432.400 | |
8 | 10.0549.0494_GT | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | 2.276.400 | |
9 | 10.0555.0494_GT | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2.276.400 | |
10 | 10.0561.0494_GT | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [gây tê] | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) | 2.276.400 | |
11 | 10.0569.0624_GT | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 1.569.000 | |
12 | 10.0571.0632_GT | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 1.959.100 | |
13 | 10.0679.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 2.816.800 | |
14 | 10.0698.0628_GT | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2.104.300 | |
15 | 10.0734.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | 3.577.600 | |
16 | 10.0749.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 2.604.700 | |
17 | 10.0750.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 2.604.700 | |
18 | 10.0772.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè | 3.577.600 | |
19 | 10.0807.0577_GT | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4.304.000 | |
20 | 10.0810.0559_GT | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 2.604.700 | |
21 | 10.0811.0559_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 2.604.700 | |
22 | 10.0842.0559_GT | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 2.604.700 | |
23 | 10.0862.0571_GT | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2.493.700 | |
24 | 10.0875.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 2.604.700 | |
25 | 10.0878.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 2.604.700 | |
26 | 10.0879.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 2.604.700 | |
27 | 10.0885.0559_GT | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 2.604.700 | |
28 | 10.0952.0571_GT | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 2.493.700 | |
29 | 10.0954.0576_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2.149.000 | |
30 | 10.0961.0575_GT | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê] | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² | 2.583.600 | |
31 | 11.0103.1114_GT | Cắt sẹo khâu kín [gây tê] | Cắt sẹo khâu kín | 2.389.900 | |
32 | 12.0278.0655_GT | Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | Cắt polyp cổ tử cung | 1.535.600 | |
33 | 12.0280.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2.651.700 | |
34 | 12.0281.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | Cắt u nang buồng trứng | 2.651.700 | |
35 | 12.0283.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2.651.700 | |
36 | 12.0284.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.651.700 | |
37 | 12.0306.0597_GT | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | Cắt u thành âm đạo | 1.716.500 | |
38 | 13.0001.0676_GT | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 7.223.900 | |
39 | 13.0002.0672_GT | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2.631.000 | |
40 | 13.0007.0671_GT | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 1.773.600 | |
41 | 13.0013.0649_GT | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 3.713.100 | |
42 | 13.0018.0625_GT | Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] | Khâu tử cung do nạo thủng | 2.475.900 | |
43 | 13.0032.0632_GT | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 1.959.100 | |
44 | 13.0070.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 3.536.400 | |
45 | 13.0092.0683_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2.651.700 | |
46 | 13.0149.0624_GT | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1.569.000 | |
47 | 13.0222.0631_GT | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2.455.100 | |
48 | 13.0224.0631_GT | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2.455.100 | |
49 | 13.0240.0631_GT | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] | Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ | 2.455.100 | |
50 | 15.0300.0955_GT | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | 1.570.700 | |
51 | 28.0014.0574_GT | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [gây tê] | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2] | 3.964.400 | |
52 | 28.0014.0575_GT | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [gây tê] | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2] | 2.583.600 | |
53 | 28.0161.0576_GT | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2.149.000 | |
54 | 28.0162.0576_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê] | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2.149.000 | |
55 | 28.0337.0559_GT | Nối gân gấp [gây tê] | Nối gân gấp | 2.604.700 | |
56 | 28.0340.0559_GT | Nối gân duỗi [gây tê] | Nối gân duỗi | 2.604.700 | |
57 | 28.0352.1091_GT | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [gây tê] | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 2.423.300 | |
Ghi chú: Các dịch vụ kỹ thuật thực hiện tại Trạm y tế giá dịch vụ bằng 70% giá thực hiện tại bệnh viện | |||||
V. Giá dịch vụ tại Phòng khám đa khoa và các Trạm Y tế trên địa bàn huyện Bảo Lâm | |||||
1 | Giá khám bệnh tại phòng khám đa khoa và Trạm Y tế | 36.500 | |||
2 | Ngày giường lưu tại Phòng khám đa khoa và Trạm Y tế | 78.100 | |||
3 | Dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm | Bằng 70% giá dịch vụ thực hiện tại bệnh viện quy định tại mục III | |||
4 | Dịch vụ kỹ thuật thực hiện bằng phương pháp vô cảm gây tê chưa bao gồm thuốc và oxy sử dụng trong dịch vụ | Bằng 70% giá dịch vụ thực hiện tại bệnh viện quy định tại mục IV |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn