GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BẢO LÂM VÀ CÁC PHÒNG KHÁM ĐA KHOA, TRẠM YTẾ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN BẢO LÂM

Thứ ba - 18/02/2025 09:12
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BẢO LÂM VÀ CÁC PHÒNG KHÁM ĐA KHOA, TRẠM YTẾ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN BẢO LÂM
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BẢO LÂM VÀ CÁC PHÒNG KHÁM ĐA KHOA,  TRẠM YTẾ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN BẢO LÂM

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH ÁP DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN BẢO LÂM VÀ CÁC PHÒNG KHÁM ĐA KHOA,  TRẠM YTẾ TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN BẢO LÂM

Fie đính kèm tại đây 
 
STT Mã tương đương Tên dịch vụ kỹ thuật theo TT23/2024/TT-BYT Tên dịch vụ phê duyệt giá  Mức giá  Ghi chú
I. Dịch vụ khám bệnh, hội chẩn:          
1 10.1898 Khám Ngoại Khám Ngoại             39.800    
2 10.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại           200.000    
3 13.1898 Khám Phụ sản Khám Phụ sản             39.800    
4 13.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản           200.000    
5 14.1898 Khám Mắt Khám Mắt             39.800    
6 14.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt           200.000    
7 15.1898 Khám Tai mũi họng Khám Tai mũi họng             39.800    
8 15.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng           200.000    
9 16.1898 Khám Răng hàm mặt Khám Răng hàm mặt             39.800    
10 16.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt           200.000    
11 17.1898 Khám Phục hồi chức năng Khám Phục hồi chức năng             39.800    
12 17.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phục hồi chức năng Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phục hồi chức năng           200.000    
13 2.1898 Khám Nội Khám Nội             39.800    
14 2.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội           200.000    
15 3.1898 Khám Nhi Khám Nhi             39.800    
16 3.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi           200.000    
17 4.1898 Khám Lao Khám Lao             39.800    
18 4.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao1 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao1           200.000    
19 5.1898 Khám Da liễu Khám Da liễu             39.800    
20 5.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu           200.000    
21 6.1898 Khám tâm thần Khám tâm thần             39.800    
22 6.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành tâm thần Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành tâm thần           200.000    
23 8.1898 Khám YHCT Khám YHCT             39.800    
24 8.1900 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT           200.000    
25   Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X quang)           160.000    
26   Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X quang)           160.000    
27          
28 K02.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu           364.400    
29 K02.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu           245.000    
30 K02.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu           211.000    
31 K02.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu           169.200    
32 K03.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tổng hợp Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tổng hợp           364.400    
33 K03.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp           245.000    
34 K03.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp           211.000    
35 K03.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp           169.200    
36 K11.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Truyền nhiễm Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Truyền nhiễm           364.400    
37 K11.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm           245.000    
38 K11.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm           211.000    
39 K11.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm           169.200    
40 K16.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Y học cổ truyền Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Y học cổ truyền           364.400    
41 K16.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền           245.000    
42 K16.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền           211.000    
43 K16.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền           169.200    
44 K18.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nhi           364.400    
45 K18.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi           245.000    
46 K18.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi           211.000    
47 K18.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi           169.200    
48 K18.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nhi           272.200    
49 K18.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Nhi           241.300    
50 K18.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Nhi Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Nhi           202.300    
51 K19.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp           364.400    
52 K19.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp           211.000    
53 K19.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp           272.200    
54 K19.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp           241.300    
55 K19.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp           202.300    
56 K27.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Phụ sản Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Phụ sản           364.400    
57 K27.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản           211.000    
58 K27.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản           272.200    
59 K27.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản           241.300    
60 K27.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản           202.300    
61 K31.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng           364.400    
62 K31.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng           245.000    
63 K31.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng           211.000    
64 K31.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng           169.200    
Ghi chú: Giá ngày giường nội trú chưa bao gồm chi phí máy thở và khí y tế.          
III. Giá dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm          
1 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Ghi điện tim cấp cứu tại giường             39.900    
2 01.0006.0215 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên             25.100    
3 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu             40.300    
4 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)             14.100    
5 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Bóp bóng ambu qua mặt nạ           248.500    
6 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản Đặt nội khí quản           600.500    
7 01.0068.0298 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube           885.800    
8 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản Thay ống nội khí quản           600.500    
9 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp Vận động trị liệu hô hấp             32.900    
10 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)             27.500    
11 01.0087.0898 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)             27.500    
12 01.0093.0079 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter           162.900    
13 01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp            192.300    
14 01.0097.0111 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ Dẫn lưu màng phổi liên tục            192.300    
15 01.0128.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế]           625.000    
16 01.0144.0209 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế]           625.000    
17 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn             58.400    
18 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản           532.500    
19 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang           101.800    
20 01.0164.0210 Thông bàng quang Thông bàng quang           101.800    
21 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục Rửa bàng quang lấy máu cục           230.500    
22 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu Soi đáy mắt cấp cứu             60.000    
23 01.0202.0083 Chọc dịch tủy sống Chọc dịch tủy sống           126.900    
24 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày Đặt ống thông dạ dày           101.800    
25 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày cấp cứu           152.000    
26 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín           622.500    
27 01.0221.0211 Thụt tháo Thụt tháo             92.400    
28 01.0222.0211 Thụt giữ Thụt giữ             92.400    
29 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn Đặt ống thông hậu môn             92.400    
30 01.0232.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu           798.300    
31 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu             58.600    
32 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Chọc dò ổ bụng cấp cứu           153.700    
33 01.0247.0118 Hạ thân nhiệt chỉ huy Hạ thân nhiệt chỉ huy        2.310.600    
34 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)           148.600    
35 01.0267.0204 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)           193.600    
36 01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)            275.600    
37 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)             16.000    
38 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường Định nhóm máu tại giường             42.100    
39 01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường             13.600    
40 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh             58.600    
41 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi Chọc dò dịch màng phổi           153.700    
42 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi Chọc hút khí màng phổi           162.900    
43 02.0012.0095 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm           729.400    
44 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản Khí dung thuốc giãn phế quản             27.500    
45 02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe           194.700    
46 02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu Siêu âm màng phổi cấp cứu             58.600    
47 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp Vận động trị liệu hô hấp             32.900    
48 02.0085.1778 Điện tim thường Điện tim thường             39.900    
49 02.0111.1798 Nghiệm pháp Atropin Nghiệm pháp atropin           215.800    
50 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tủy Chọc dò dịch não tủy           126.900    
51 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng Hút đờm hầu họng             14.100    
52 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN           148.600    
53 02.0166.0283 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)             64.900    
54 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang Đặt sonde bàng quang           101.800    
55 02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục Rửa bàng quang lấy máu cục           230.500    
56 02.0233.0158 Rửa bàng quang Rửa bàng quang           230.500    
57 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm           153.700    
58 02.0243.0078 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị            195.900    
59 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày Đặt ống thông dạ dày           101.800    
60 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn Đặt ống thông hậu môn             92.400    
61 02.0272.2044 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori           317.000    
62 02.0297.0506 Nội soi hậu môn ống cứng Nội soi hậu môn ống cứng           169.500    
63 02.0305.0135 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết           276.500    
64 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày cấp cứu           152.000    
65 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng Siêu âm ổ bụng             58.600    
66 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng             92.400    
67 02.0339.0211 Thụt tháo phân Thụt tháo phân             92.400    
68 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối Hút dịch khớp gối           129.600    
69 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch Hút nang bao hoạt dịch           129.600    
70 02.0363.0086 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Hút ổ viêm/áp xe phần mềm           126.700    
71 02.0426.0214 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm           148.700    
72 03.0070.0001 Siêu âm màng phổi Siêu âm màng phổi             58.600    
73 03.0076.0114 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy             14.100    
74 03.0077.1888 Đặt ống nội khí quản Đặt nội khí quản           600.500    
75 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu Khí dung thuốc cấp cứu             27.500    
76 03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản Chăm sóc lỗ mở khí quản             64.300    
77 03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn             58.400    
78 03.0130.0262 Vận động trị liệu bàng quang Vận động trị liệu bàng quang           318.700    
79 03.0131.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục Rửa bàng quang lấy máu cục           230.500    
80 03.0133.0210 Thông tiểu Thông tiểu           101.800    
81 03.0148.0083 Chọc dịch tủy sống Chọc dịch tủy sống           126.900    
82 03.0164.0077 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu           153.700    
83 03.0165.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Chọc dò ổ bụng cấp cứu           153.700    
84 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày Đặt ống thông dạ dày           101.800    
85 03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu Rửa dạ dày cấp cứu           152.000    
86 03.0169.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín           622.500    
87 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn Đặt sonde hậu môn             92.400    
88 03.0179.0211 Thụt tháo phân Thụt tháo phân             92.400    
89 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường             16.000    
90 03.0272.0243 Laser châm Laser châm             52.100    
91 03.0276.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy             14.000    
92 03.0277.0247 Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT           119.200    
93 03.0282.0284 Xông hơi thuốc Xông hơi thuốc             50.300    
94 03.0283.0285 Xông khói thuốc Xông khói thuốc             45.300    
95 03.0284.0252 Sắc thuốc thang Sắc thuốc thang             14.000    
96 03.0285.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận Ngâm thuốc YHCT bộ phận             54.800    
97 03.0286.0229 Đặt thuốc YHCT Đặt thuốc YHCT             51.100    
98 03.0287.0222 Bó thuốc Bó thuốc             57.600    
99 03.0288.0228 Chườm ngải Chườm ngải             37.000    
100 03.0289.0224 Hào châm Hào châm             76.300    
101 03.0290.0224 Nhĩ châm Nhĩ châm             76.300    
102 03.0291.0224 Ôn châm Ôn châm             76.300    
103 03.0351.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên             78.300    
104 03.0352.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới             78.300    
105 03.0354.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người             78.300    
106 03.0355.0230 Điện nhĩ châm điều trị bại não Điện nhĩ châm điều trị bại não             78.300    
107 03.0357.0230 Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ             78.300    
108 03.0358.0230 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai             78.300    
109 03.0359.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác             78.300    
110 03.0361.0230 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng             78.300    
111 03.0366.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu             78.300    
112 03.0367.0230 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ             78.300    
113 03.0368.0230 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính             78.300    
114 03.0369.0230 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh             78.300    
115 03.0370.0230 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V             78.300    
116 03.0371.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên             78.300    
117 03.0376.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp             78.300    
118 03.0378.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực             78.300    
119 03.0380.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực             78.300    
120 03.0381.0230 Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn             78.300    
121 03.0382.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang             78.300    
122 03.0383.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng             78.300    
123 03.0384.0230 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản             78.300    
124 03.0386.0230 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp             78.300    
125 03.0392.0230 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc             78.300    
126 03.0393.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng Điện nhĩ châm điều trị đau lưng             78.300    
127 03.0395.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy             78.300    
128 03.0398.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật             78.300    
129 03.0461.0230 Điện châm điều trị di chứng bại liệt Điện châm điều trị di chứng bại liệt             78.300    
130 03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên Điện châm điều trị liệt chi trên             78.300    
131 03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới Điện châm điều trị liệt chi dưới             78.300    
132 03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửa người Điện châm điều trị liệt nửa người             78.300    
133 03.0465.0230 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ             78.300    
134 03.0466.0230 Điện châm điều trị teo cơ Điện châm điều trị teo cơ             78.300    
135 03.0467.0230 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ Điện châm điều trị đau thần kinh toạ             78.300    
136 03.0468.0230 Điện châm điều trị bại não Điện châm điều trị bại não             78.300    
137 03.0469.0230 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ Điện châm điều trị bệnh tự kỷ             78.300    
138 03.0470.0230 Điện châm điều trị chứng ù tai Điện châm điều trị chứng ù tai             78.300    
139 03.0471.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác Điện châm điều trị giảm khứu giác             78.300    
140 03.0472.0230 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp             78.300    
141 03.0473.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng Điện châm điều trị khàn tiếng             78.300    
142 03.0476.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp             78.300    
143 03.0477.0230 Điện châm điều trị động kinh cục bộ Điện châm điều trị động kinh cục bộ             78.300    
144 03.0478.0230 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu             78.300    
145 03.0479.0230 Điện châm điều trị mất ngủ Điện châm điều trị mất ngủ             78.300    
146 03.0480.0230 Điện châm điều trị stress Điện châm điều trị stress             78.300    
147 03.0481.0230 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính             78.300    
148 03.0482.0230 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh             78.300    
149 03.0489.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp             78.300    
150 03.0490.0230 Điện châm điều trị lác Điện châm điều trị lác             78.300    
151 03.0495.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi             78.300    
152 03.0499.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp             78.300    
153 03.0501.0230 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện             78.300    
154 03.0504.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác Điện châm điều trị rối loạn cảm giác             78.300    
155 03.0506.0230 Điện châm điều trị bí đái Điện châm điều trị bí đái             78.300    
156 03.0507.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật             78.300    
157 03.0512.0230 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não             78.300    
158 03.0513.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống             78.300    
159 03.0517.0230 Điện châm điều trị giảm đau do Zona Điện châm điều trị giảm đau do Zona             78.300    
160 03.0518.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang Điện châm điều trị viêm mũi xoang             78.300    
161 03.0519.0230 Điện châm điều trị hen phế quản Điện châm điều trị hen phế quản             78.300    
162 03.0521.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp Điện châm điều trị huyết áp thấp             78.300    
163 03.0522.0230 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn             78.300    
164 03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh             78.300    
165 03.0525.0230 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp             78.300    
166 03.0526.0230 Điện châm điều trị thoái hoá khớp Điện châm điều trị thoái hóa khớp             78.300    
167 03.0527.0230 Điện châm điều trị đau lưng Điện châm điều trị đau lưng             78.300    
168 03.0529.0230 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai             78.300    
169 03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy Điện châm điều trị hội chứng vai gáy             78.300    
170 03.0531.0230 Điện châm điều trị chứng tic Điện châm điều trị chứng tic             78.300    
171 03.0532.0271 Thủy châm điều trị liệt Thuỷ châm điều trị liệt             77.100    
172 03.0533.0271 Thủy châm điều trị liệt chi trên Thuỷ châm điều trị liệt chi trên             77.100    
173 03.0534.0271 Thủy châm điều trị liệt chi dưới Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới             77.100    
174 03.0535.0271 Thủy châm điều trị liệt nửa người Thuỷ châm điều trị liệt nửa người             77.100    
175 03.0536.0271 Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ             77.100    
176 03.0538.0271 Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ             77.100    
177 03.0539.0271 Thủy châm điều trị bại não Thuỷ châm điều trị bại não             77.100    
178 03.0540.0271 Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ             77.100    
179 03.0544.0271 Thủy châm điều trị khàn tiếng Thuỷ châm điều trị khàn tiếng             77.100    
180 03.0547.0271 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp             77.100    
181 03.0549.0271 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu             77.100    
182 03.0550.0271 Thủy châm điều trị mất ngủ Thuỷ châm điều trị mất ngủ             77.100    
183 03.0551.0271 Thủy châm điều trị stress Thuỷ châm điều trị stress             77.100    
184 03.0552.0271 Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính             77.100    
185 03.0554.0271 Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V             77.100    
186 03.0555.0271 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên             77.100    
187 03.0556.0271 Thủy châm điều trị sụp mi Thuỷ châm điều trị sụp mi             77.100    
188 03.0558.0271 Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp             77.100    
189 03.0559.0271 Thủy châm điều trị lác Thuỷ châm điều trị lác             77.100    
190 03.0560.0271 Thủy châm điều trị giảm thị lực Thuỷ châm điều trị giảm thị lực             77.100    
191 03.0561.0271 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình             77.100    
192 03.0562.0271 Thủy châm điều trị giảm thính lực Thuỷ châm điều trị giảm thính lực             77.100    
193 03.0563.0271 Thủy châm điều trị thất ngôn Thuỷ châm điều trị thất ngôn             77.100    
194 03.0564.0271 Thủy châm điều trị viêm xoang Thuỷ châm điều trị viêm xoang             77.100    
195 03.0565.0271 Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng             77.100    
196 03.0568.0271 Thủy châm điều trị huyết áp thấp Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp             77.100    
197 03.0570.0271 Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn             77.100    
198 03.0575.0271 Thủy châm điều trị nôn, nấc Thuỷ châm điều trị nôn, nấc             77.100    
199 03.0577.0271 Thủy châm điều trị dị ứng Thuỷ châm điều trị dị ứng             77.100    
200 03.0578.0271 Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp             77.100    
201 03.0579.0271 Thủy châm điều trị thoái hóa khớp Thuỷ châm điều trị thoái hóa khớp             77.100    
202 03.0580.0271 Thủy châm điều trị đau lưng Thuỷ châm điều trị đau lưng             77.100    
203 03.0582.0271 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai             77.100    
204 03.0583.0271 Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy             77.100    
205 03.0585.0271 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi             77.100    
206 03.0588.0271 Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện             77.100    
207 03.0589.0271 Thủy châm điều trị táo bón Thuỷ châm điều trị táo bón             77.100    
208 03.0590.0271 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa             77.100    
209 03.0592.0271 Thủy châm điều trị đái dầm Thuỷ châm điều trị đái dầm             77.100    
210 03.0597.0271 Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não             77.100    
211 03.0598.0271 Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống             77.100    
212 03.0601.0271 Thủy châm điều trị đau răng Thuỷ châm điều trị đau răng             77.100    
213 03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên             76.000    
214 03.0605.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới             76.000    
215 03.0606.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người             76.000    
216 03.0607.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ             76.000    
217 03.0608.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não             76.000    
218 03.0609.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em             76.000    
219 03.0610.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên             76.000    
220 03.0611.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới             76.000    
221 03.0612.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất             76.000    
222 03.0613.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ             76.000    
223 03.0614.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai             76.000    
224 03.0615.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác             76.000    
225 03.0616.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ             76.000    
226 03.0621.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược             76.000    
227 03.0622.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp             76.000    
228 03.0624.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu             76.000    
229 03.0625.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ             76.000    
230 03.0626.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress             76.000    
231 03.0627.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính             76.000    
232 03.0628.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh             76.000    
233 03.0629.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V             76.000    
234 03.0630.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên             76.000    
235 03.0631.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi             76.000    
236 03.0632.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp             76.000    
237 03.0633.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác             76.000    
238 03.0634.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị             76.000    
239 03.0635.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình             76.000    
240 03.0636.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực             76.000    
241 03.0637.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang             76.000    
242 03.0640.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp             76.000    
243 03.0642.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn             76.000    
244 03.0645.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc             76.000    
245 03.0646.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp             76.000    
246 03.0647.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp             76.000    
247 03.0648.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng             76.000    
248 03.0650.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai             76.000    
249 03.0651.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy             76.000    
250 03.0652.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic             76.000    
251 03.0654.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi             76.000    
252 03.0657.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón             76.000    
253 03.0658.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa             76.000    
254 03.0659.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác             76.000    
255 03.0661.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật             76.000    
256 03.0663.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não             76.000    
257 03.0664.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống             76.000    
258 03.0668.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm             76.000    
259 03.0670.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria             76.000    
260 03.0671.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn Cứu điều trị đau lưng thể hàn             37.000    
261 03.0672.0228 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn             37.000    
262 03.0674.0228 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn             37.000    
263 03.0675.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn             37.000    
264 03.0676.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn             37.000    
265 03.0678.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn             37.000    
266 03.0679.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn             37.000    
267 03.0680.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn             37.000    
268 03.0682.0228 Cứu điều trị bại não thể hàn Cứu điều trị bại não thể hàn             37.000    
269 03.0683.0228 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn             37.000    
270 03.0685.0228 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn             37.000    
271 03.0686.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn             37.000    
272 03.0688.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn             37.000    
273 03.0689.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn             37.000    
274 03.0690.0228 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn Cứu điều trị nôn nấc thể hàn             37.000    
275 03.0692.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn             37.000    
276 03.0693.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn Cứu điều trị đái dầm thể hàn             37.000    
277 03.0695.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn             37.000    
278 03.0696.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn Cứu điều trị cảm cúm thể hàn             37.000    
279 03.0773.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung Điều trị bằng các dòng điện xung             44.900    
280 03.0774.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại Điều trị bằng tia hồng ngoại             40.900    
281 03.0807.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) Xoa bóp cục bộ bằng tay              51.300    
282 03.0808.0283 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) Xoa bóp toàn thân bằng tay              64.900    
283 03.0892.0266 Tập vận động đoạn chi 30 phút Tập vận động đoạn chi 30 phút             51.800    
284 03.0894.0267 Tập vận động toàn thân 30 phút Tập vận động toàn thân 30 phút             59.300    
285 03.0901.0261 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi             14.700    
286 03.0902.0269 Tập với hệ thống ròng rọc Tập với hệ thống ròng rọc             14.700    
287 03.0903.0270 Tập với xe đạp tập Tập với xe đạp tập             14.700    
288 03.1658.0777 Lấy dị vật giác mạc Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây mê]           727.900    
289 03.1658.0778 Lấy dị vật giác mạc Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê]             99.400    
290 03.1658.0779 Lấy dị vật giác mạc Lấy dị vật giác mạc  [giác mạc sâu, một mắt, gây mê]           946.900    
291 03.1658.0780 Lấy dị vật giác mạc Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây tê]           359.500    
292 03.1663.0769 Khâu da mi Khâu da mi  [gây tê]           897.100    
293 03.1693.0738 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc Trích chắp, lẹo, trích áp xe mi, kết mạc             85.500    
294 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc Lấy dị vật kết mạc             71.500    
295 03.1930.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)           369.500    
296 03.1955.1029 Nhổ răng sữa Nhổ răng sữa             46.600    
297 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa Nhổ chân răng sữa             46.600    
298 03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai Chọc hút dịch tụ huyết vành tai             64.300    
299 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài Trích nhọt ống tai ngoài           218.500    
300 03.2120.0899 Làm thuốc tai Làm thuốc tai             22.000    
301 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản Làm thuốc tai, mũi, thanh quản             22.000    
302 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm]           194.700    
303 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]           269.500    
304 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]           289.500    
305 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ]           354.200    
306 03.2354.0077 Chọc dịch màng bụng Chọc dịch màng bụng           153.700    
307 03.2355.0077 Dẫn lưu dịch màng bụng Dẫn lưu dịch màng bụng           153.700    
308 03.2356.0505 Chọc hút áp xe thành bụng Chọc hút áp xe thành bụng           218.500    
309 03.2387.0212 Tiêm trong da Tiêm trong da             15.100    
310 03.2388.0212 Tiêm dưới da Tiêm dưới da             15.100    
311 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt Tiêm bắp thịt             15.100    
312 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch Tiêm tĩnh mạch             15.100    
313 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch Truyền tĩnh mạch             25.100    
314 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu        2.767.900    
315 03.3327.0459 Phẫu thuật viêm ruột thừa Phẫu thuật viêm ruột thừa        2.815.900    
316 03.3379.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ        2.816.900    
317 03.3406.0600 Chích áp xe tầng sinh môn Trích áp xe tầng sinh môn           873.000    
318 03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa        3.226.900    
319 03.3711.0571 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay        3.226.900    
320 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn Trích áp xe phần mềm lớn           218.500    
321 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn           289.500    
322 03.3819.0559 Nối gân duỗi Nối gân duỗi        3.302.900    
323 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản           194.700    
324 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm  [tổn thương nông]           269.500    
325 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]           354.200    
326 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ             40.300    
327 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm]             64.300    
328 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]           121.400    
329 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]           148.600    
330 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]           193.600    
331 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]           275.600    
332 03.3826.2047 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]             89.500    
333 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông]           194.700    
334 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu]           289.500    
335 03.3845.0515 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu  [bột liền]           434.600    
336 03.3845.0516 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán]           256.600    
337 03.3846.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]           434.600    
338 03.3846.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]           256.600    
339 03.3847.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay  [bột liền]           372.700    
340 03.3847.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]           300.100    
341 03.3850.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  [bột liền]           372.700    
342 03.3850.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]           242.400    
343 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay  [bột liền]           372.700    
344 03.3851.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]           242.400    
345 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]           257.000    
346 03.3854.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]           192.400    
347 03.3855.0511 Nắn, bó bột trật khớp háng Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]           667.000    
348 03.3855.0512 Nắn, bó bột trật khớp háng Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán]           297.000    
349 03.3857.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày Nắn, bó bột gãy mâm chày  [bột liền]           372.700    
350 03.3857.0526 Nắn, bó bột gãy mâm chày Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán]           300.100    
351 03.3860.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột liền]           667.000    
352 03.3860.0512 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [bột tự cán]           297.000    
353 03.3863.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]           282.000    
354 03.3863.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán]           182.000    
355 03.3868.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuytren Nắn, bó bột gãy Dupuytren  [bột liền]           372.700    
356 03.3868.0526 Nắn, bó bột gãy Dupuytren Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán]           300.100    
357 03.3869.0521 Nắn, bó bột gãy Monteggia Nắn, bó bột gãy Monteggia  [bột liền]           372.700    
358 03.3869.0522 Nắn, bó bột gãy Monteggia Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán]           242.400    
359 03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  [bột liền]           257.000    
360 03.3870.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]           192.400    
361 03.3871.0532 Nắn, bó bột gẫy xương gót Nắn, bó bột gãy xương gót           167.000    
362 03.3872.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]           257.000    
363 03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]           282.000    
364 03.3875.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]           182.000    
365 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật        1.857.900    
366 03.3901.0563 Rút đinh các loại Rút đinh các loại        1.857.900    
367 03.3911.0200 Thay băng, cắt chỉ Thay băng, cắt chỉ [chiều dài  ≤ 15cm]             64.300    
368 03.3911.0201 Thay băng, cắt chỉ Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]             89.500    
369 03.3911.0202 Thay băng, cắt chỉ Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]           121.400    
370 03.3911.0203 Thay băng, cắt chỉ Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]           148.600    
371 03.3911.0204 Thay băng, cắt chỉ Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]           193.600    
372 03.3911.0205 Thay băng, cắt chỉ Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]           275.600    
373 03.4246.0198 Tháo bột các loại Tháo bột các loại             61.400    
374 05.0003.0272 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm             68.900    
375 05.0043.0333 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid)           351.000    
376 05.0051.0324 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn           380.200    
377 05.0071.0323 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da           231.700    
378 07.0226.0199 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường           279.500    
379 07.0227.0367 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường           452.800    
380 07.0228.0366 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường           719.800    
381 07.0229.0366 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường           719.800    
382 07.0230.0199 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường           279.500    
383 07.0231.0505 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường           218.500    
384 07.0232.0367 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường           452.800    
385 07.0233.0355 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường           292.300    
386 08.0001.0224 Mai hoa châm Mai hoa châm             76.300    
387 08.0004.0224 Nhĩ châm Nhĩ châm             76.300    
388 08.0005.0230 Điện châm (Kim ngắn) Điện châm [kim ngắn]             78.300    
389 08.0006.0271 Thủy châm Thủy châm             77.100    
390 08.0007.0227 Cấy chỉ Cấy chỉ           156.400    
391 08.0008.0224 Ôn châm Ôn châm             76.300    
392 08.0009.0228 Cứu Cứu             37.000    
393 08.0010.0224 Chích lể Chích lể             76.300    
394 08.0011.0243 Laser châm laser châm             52.100    
395 08.0012.0224 Từ châm Từ châm             76.300    
396 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ Kéo nắn cột sống cổ             54.800    
397 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng Kéo nắn cột sống thắt lưng             54.800    
398 08.0015.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy             14.000    
399 08.0019.0286 Xông thuốc bằng máy Xông thuốc bằng máy             50.300    
400 08.0020.0284 Xông hơi thuốc Xông hơi thuốc             50.300    
401 08.0022.0252 Sắc thuốc thang Sắc thuốc thang             14.000    
402 08.0146.2046 Điện mãng châm điều trị Điện mãng châm điều trị             85.300    
403 08.0162.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình             78.300    
404 08.0163.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy             78.300    
405 08.0165.0230 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp             78.300    
406 08.0166.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên             78.300    
407 08.0167.0230 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa             78.300    
408 08.0168.0230 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính             78.300    
409 08.0169.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu             78.300    
410 08.0170.0230 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ             78.300    
411 08.0171.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress             78.300    
412 08.0172.0230 Điện nhĩ châm điều trị nôn Điện nhĩ châm điều trị nôn             78.300    
413 08.0173.0230 Điện nhĩ châm điều trị nấc Điện nhĩ châm điều trị nấc             78.300    
414 08.0177.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não             78.300    
415 08.0178.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng             78.300    
416 08.0179.0230 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt             78.300    
417 08.0180.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực             78.300    
418 08.0181.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em             78.300    
419 08.0182.0230 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não             78.300    
420 08.0183.0230 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não             78.300    
421 08.0186.0230 Điện nhĩ châm điều di tinh Điện nhĩ châm điều di tinh             78.300    
422 08.0187.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương Điện nhĩ châm điều trị liệt dương             78.300    
423 08.0188.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện             78.300    
424 08.0189.0230 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng             78.300    
425 08.0192.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh             78.300    
426 08.0193.0230 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn             78.300    
427 08.0194.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V             78.300    
428 08.0195.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống             78.300    
429 08.0196.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não             78.300    
430 08.0197.0230 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng             78.300    
431 08.0198.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi             78.300    
432 08.0199.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên             78.300    
433 08.0200.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới             78.300    
434 08.0201.0230 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh Điện nhĩ châm điều trị thống kinh             78.300    
435 08.0202.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt             78.300    
436 08.0205.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp             78.300    
437 08.0206.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực             78.300    
438 08.0208.0230 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài             78.300    
439 08.0209.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang             78.300    
440 08.0211.0230 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm Điện nhĩ châm điều trị đái dầm             78.300    
441 08.0212.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa             78.300    
442 08.0215.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp             78.300    
443 08.0216.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai             78.300    
444 08.0217.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp             78.300    
445 08.0218.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng Điện nhĩ châm điều trị đau lưng             78.300    
446 08.0219.0230 Điện nhĩ châm điều trị ù tai Điện nhĩ châm điều trị ù tai             78.300    
447 08.0220.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác             78.300    
448 08.0221.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh             78.300    
449 08.0222.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông             78.300    
450 08.0223.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật             78.300    
451 08.0225.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona             78.300    
452 08.0226.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh             78.300    
453 08.0227.0230 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt             78.300    
454 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Điện châm điều trị hội chứng tiền đình             78.300    
455 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp Điện châm điều trị huyết áp thấp             78.300    
456 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính             78.300    
457 08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress Điện châm điều trị hội chứng stress             78.300    
458 08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo Điện châm điều trị cảm mạo             78.300    
459 08.0283.0230 Điện châm điều trị viêm amidan Điện châm điều trị viêm Amidan             78.300    
460 08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ Điện châm điều trị trĩ             78.300    
461 08.0285.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt             78.300    
462 08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em             78.300    
463 08.0288.0230 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não             78.300    
464 08.0289.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não             78.300    
465 08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận Điện châm điều trị cơn đau quặn thận             78.300    
466 08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang Điện châm điều trị viêm bàng quang             78.300    
467 08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện             78.300    
468 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng Điện châm điều trị bí đái cơ năng             78.300    
469 08.0294.0230 Điện châm điều trị sa tử cung Điện châm điều trị sa tử cung             78.300    
470 08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh             78.300    
471 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống             78.300    
472 08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não             78.300    
473 08.0298.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp             78.300    
474 08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng Điện châm điều trị khàn tiếng             78.300    
475 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi             78.300    
476 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên Điện châm điều trị liệt chi trên             78.300    
477 08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt Điện châm điều trị đau hố mắt             78.300    
478 08.0305.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp             78.300    
479 08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng Điện châm điều trị lác cơ năng             78.300    
480 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông             78.300    
481 08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang Điện châm điều trị viêm mũi xoang             78.300    
482 08.0311.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa             78.300    
483 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp             78.300    
484 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai Điện châm điều trị ù tai             78.300    
485 08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác Điện châm điều trị giảm khứu giác             78.300    
486 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh             78.300    
487 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật             78.300    
488 08.0318.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư Điện châm điều trị giảm đau do ung thư             78.300    
489 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona Điện châm điều trị giảm đau do zona             78.300    
490 08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh             78.300    
491 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt             78.300    
492 08.0322.0271 Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông             77.100    
493 08.0323.0271 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu             77.100    
494 08.0324.0271 Thủy châm điều trị mất ngủ Thuỷ châm điều trị mất ngủ             77.100    
495 08.0325.0271 Thủy châm điều trị hội chứng stress Thuỷ châm điều trị hội chứng stress             77.100    
496 08.0326.0271 Thủy châm điều trị nấc Thuỷ châm điều trị nấc             77.100    
497 08.0327.0271 Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm             77.100    
498 08.0330.0271 Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não             77.100    
499 08.0331.0271 Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng             77.100    
500 08.0333.0271 Thủy châm điều trị trĩ Thuỷ châm điều trị trĩ             77.100    
501 08.0334.0271 Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến             77.100    
502 08.0335.0271 Thủy châm điều trị mày đay Thuỷ châm điều trị mày đay             77.100    
503 08.0336.0271 Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng             77.100    
504 08.0337.0271 Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược             77.100    
505 08.0338.0271 Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em             77.100    
506 08.0339.0271 Thủy châm điều trị giảm thính lực Thuỷ châm điều trị giảm thính lực             77.100    
507 08.0340.0271 Thủy châm điều trị liệt trẻ em Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em             77.100    
508 08.0341.0271 Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em             77.100    
509 08.0342.0271 Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em             77.100    
510 08.0343.0271 Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não             77.100    
511 08.0344.0271 Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não             77.100    
512 08.0347.0271 Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh             77.100    
513 08.0348.0271 Thủy châm điều trị thống kinh Thuỷ châm điều trị thống kinh             77.100    
514 08.0349.0271 Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt             77.100    
515 08.0350.0271 Thủy châm điều trị đái dầm Thuỷ châm điều trị đái dầm             77.100    
516 08.0351.0271 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình             77.100    
517 08.0352.0271 Thủy châm điều trị đau vai gáy Thuỷ châm điều trị đau vai gáy             77.100    
518 08.0354.0271 Thủy châm điều trị huyết áp thấp Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp             77.100    
519 08.0355.0271 Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính             77.100    
520 08.0356.0271 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên             77.100    
521 08.0357.0271 Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn             77.100    
522 08.0358.0271 Thủy châm điều trị thất vận ngôn Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn             77.100    
523 08.0359.0271 Thủy châm điều trị đau dây V Thuỷ châm điều trị đau dây V             77.100    
524 08.0360.0271 Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống             77.100    
525 08.0361.0271 Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não             77.100    
526 08.0362.0271 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp             77.100    
527 08.0363.0271 Thủy châm điều trị khàn tiếng Thuỷ châm điều trị khàn tiếng             77.100    
528 08.0364.0271 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi             77.100    
529 08.0365.0271 Thủy châm điều trị liệt chi trên Thuỷ châm điều trị liệt chi trên             77.100    
530 08.0366.0271 Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới             77.100    
531 08.0367.0271 Thủy châm điều trị sụp mi Thuỷ châm điều trị sụp mi             77.100    
532 08.0371.0271 Thủy châm điều trị viêm mũi xoang Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang             77.100    
533 08.0372.0271 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa             77.100    
534 08.0373.0271 Thủy châm điều trị đau răng Thuỷ châm điều trị đau răng             77.100    
535 08.0374.0271 Thủy châm điều trị táo bón kéo dài Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài             77.100    
536 08.0375.0271 Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp             77.100    
537 08.0376.0271 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp             77.100    
538 08.0377.0271 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai             77.100    
539 08.0378.0271 Thủy châm điều trị đau lưng Thuỷ châm điều trị đau lưng             77.100    
540 08.0379.0271 Thủy châm điều trị sụp mi Thuỷ châm điều trị sụp mi             77.100    
541 08.0380.0271 Thủy châm điều trị đau hố mắt Thuỷ châm điều trị đau hố mắt             77.100    
542 08.0381.0271 Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp             77.100    
543 08.0382.0271 Thủy châm điều trị lác cơ năng Thuỷ châm điều trị lác cơ năng             77.100    
544 08.0383.0271 Thủy châm điều trị giảm thị lực Thuỷ châm điều trị giảm thị lực             77.100    
545 08.0384.0271 Thủy châm điều trị viêm bàng quang Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang             77.100    
546 08.0385.0271 Thủy châm điều trị di tinh Thuỷ châm điều trị di tinh             77.100    
547 08.0386.0271 Thủy châm điều trị liệt dương Thuỷ châm điều trị liệt dương             77.100    
548 08.0387.0271 Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện             77.100    
549 08.0388.0271 Thủy châm điều trị bí đái cơ năng Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng             77.100    
550 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên             76.000    
551 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới             76.000    
552 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não             76.000    
553 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông             76.000    
554 08.0393.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não             76.000    
555 08.0394.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não             76.000    
556 08.0395.0280 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não             76.000    
557 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên             76.000    
558 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới             76.000    
559 08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất             76.000    
560 08.0399.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em             76.000    
561 08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai             76.000    
562 08.0401.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác             76.000    
563 08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ             76.000    
564 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược             76.000    
565 08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp             76.000    
566 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu             76.000    
567 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ             76.000    
568 08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress             76.000    
569 08.0411.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính             76.000    
570 08.0412.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh             76.000    
571 08.0413.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V             76.000    
572 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên             76.000    
573 08.0415.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi             76.000    
574 08.0416.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp             76.000    
575 08.0417.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng             76.000    
576 08.0418.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực             76.000    
577 08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình             76.000    
578 08.0420.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực             76.000    
579 08.0421.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang             76.000    
580 08.0422.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản             76.000    
581 08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp             76.000    
582 08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp             76.000    
583 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn             76.000    
584 08.0426.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng             76.000    
585 08.0427.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc             76.000    
586 08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp             76.000    
587 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp             76.000    
588 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng             76.000    
589 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai             76.000    
590 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy             76.000    
591 08.0433.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt             76.000    
592 08.0434.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi             76.000    
593 08.0435.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa             76.000    
594 08.0436.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt             76.000    
595 08.0437.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh             76.000    
596 08.0438.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh             76.000    
597 08.0439.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón             76.000    
598 08.0440.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa             76.000    
599 08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông             76.000    
600 08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng             76.000    
601 08.0443.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật             76.000    
602 08.0445.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não             76.000    
603 08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống             76.000    
604 08.0447.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật             76.000    
605 08.0448.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư             76.000    
606 08.0449.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm             76.000    
607 08.0450.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly             76.000    
608 08.0451.0228 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn             37.000    
609 08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn             37.000    
610 08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn Cứu điều trị nấc thể hàn             37.000    
611 08.0454.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn             37.000    
612 08.0455.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn             37.000    
613 08.0456.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn             37.000    
614 08.0457.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn             37.000    
615 08.0458.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn             37.000    
616 08.0459.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn             37.000    
617 08.0460.0228 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn             37.000    
618 08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn             37.000    
619 08.0462.0228 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn             37.000    
620 08.0463.0228 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn             37.000    
621 08.0464.0228 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não             37.000    
622 08.0465.0228 Cứu điều trị di tinh thể hàn Cứu điều trị di tinh thể hàn             37.000    
623 08.0466.0228 Cứu điều trị liệt dương thể hàn Cứu điều trị liệt dương thể hàn             37.000    
624 08.0467.0228 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn             37.000    
625 08.0468.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn Cứu điều trị bí đái thể hàn             37.000    
626 08.0470.0228 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn             37.000    
627 08.0471.0228 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn             37.000    
628 08.0472.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn Cứu điều trị đái dầm thể hàn             37.000    
629 08.0473.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn Cứu điều trị đau lưng thể hàn             37.000    
630 08.0474.0228 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn             37.000    
631 08.0475.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn             37.000    
632 08.0476.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn Cứu điều trị cảm cúm thể hàn             37.000    
633 08.0477.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn             37.000    
634 08.0479.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn             36.700    
635 08.0480.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt             36.700    
636 08.0481.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau Giác hơi điều trị các chứng đau             36.700    
637 08.0482.0235 Giác hơi điều trị cảm cúm Giác hơi điều trị cảm cúm             36.700    
638 08.0483.0280 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay Xoa bóp bấm huyệt bằng tay             76.000    
639 08.0484.0281 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy Xoa bóp bấm huyệt bằng máy             39.000    
640 08.0485.0235 Giác hơi Giác hơi             36.700    
641 09.0123.0898 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng Khí dung đường thở ở người bệnh nặng             27.500    
642 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi        1.925.900    
643 10.0153.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần        7.381.300    
644 10.0278.0583 Phẫu thuật cắt u thành ngực Phẫu thuật cắt u thành ngực        2.396.200    
645 10.0288.0583 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực        2.396.200    
646 10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất           230.500    
647 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang Dẫn lưu nước tiểu bàng quang        1.920.900    
648 10.0357.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius Dẫn lưu áp xe khoang Retzius        1.920.900    
649 10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần Dẫn lưu bàng quang đơn thuần        1.509.500    
650 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài        1.509.500    
651 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu Cắt hẹp bao quy đầu        1.509.500    
652 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo Mở rộng lỗ sáo        1.509.500    
653 10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng        3.993.400    
654 10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non        3.993.400    
655 10.0483.0455 Tháo lồng ruột non Tháo lồng ruột non        2.705.700    
656 10.0486.0465 Cắt ruột non hình chêm Cắt ruột non hình chêm        3.993.400    
657 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần Cắt ruột thừa đơn thuần        2.815.900    
658 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng        2.815.900    
659 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe        2.815.900    
660 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Dẫn lưu áp xe ruột thừa        3.142.500    
661 10.0526.0465 Lấy dị vật trực tràng Lấy dị vật trực tràng        3.993.400    
662 10.0549.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)        2.816.900    
663 10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản        2.816.900    
664 10.0561.0494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)        2.816.900    
665 10.0566.0584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)        1.509.500    
666 10.0567.0584 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)        1.509.500    
667 10.0569.0624 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn        2.119.400    
668 10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản        2.501.900    
669 10.0679.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini        3.512.900    
670 10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng Phẫu thuật cắt u thành bụng        2.396.200    
671 10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ        2.833.400    
672 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng Khâu vết thương thành bụng        2.396.200    
673 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn        4.102.500    
674 10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu        4.324.900    
675 10.0736.0556 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia        4.102.500    
676 10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay        4.102.500    
677 10.0743.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay        4.102.500    
678 10.0749.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay        3.302.900    
679 10.0750.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay        3.302.900    
680 10.0772.0548 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè        4.324.900    
681 10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày        4.102.500    
682 10.0781.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần        4.102.500    
683 10.0784.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong        4.102.500    
684 10.0785.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài        4.102.500    
685 10.0793.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân        4.102.500    
686 10.0798.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay        4.102.500    
687 10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động        5.204.600    
688 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay Phẫu thuật vết thương bàn tay        2.396.200    
689 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi        3.302.900    
690 10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp        3.302.900    
691 10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay        4.102.500    
692 10.0817.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay        4.102.500    
693 10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay        4.102.500    
694 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi        3.302.900    
695 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón        3.226.900    
696 10.0875.0559 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước Phẫu thuật tổn thương gân chày trước        3.302.900    
697 10.0878.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên        3.302.900    
698 10.0879.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I        3.302.900    
699 10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille        3.302.900    
700 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương        1.857.900    
701 10.0952.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi        3.226.900    
702 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu        2.767.900    
703 10.0961.0575 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²        3.044.900    
704 10.0995.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]           187.000    
705 10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền]           434.600    
706 10.0997.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán]           300.100    
707 10.0998.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]           300.100    
708 10.0999.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]           300.100    
709 10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]           434.600    
710 10.1001.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]           434.600    
711 10.1001.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]           256.600    
712 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  [bột liền]           372.700    
713 10.1008.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles  [bột liền]           372.700    
714 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]           257.000    
715 10.1009.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]           192.400    
716 10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Bó bột ống trong gãy xương bánh chè           167.000    
717 10.1018.0514 Nắn, bó bột trật khớp gối Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán]           182.000    
718 10.1019.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]           300.100    
719 10.1020.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]           300.100    
720 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  [bột liền]           372.700    
721 10.1021.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]           300.100    
722 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]           257.000    
723 10.1022.0520 Nắn, bó bột gãy xương chày Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán]           192.400    
724 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót Nắn, bó bột gãy xương gót           167.000    
725 10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]           257.000    
726 10.1024.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]           192.400    
727 10.1025.0518 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán]           187.000    
728 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  [bột liền]           257.000    
729 10.1028.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]           192.400    
730 10.9002.0504 Cắt phymosis [thủ thuật] Cắt phymosis [thủ thuật]           269.500    
731 10.9003.0200 Thay băng Thay băng [chiều dài  ≤ 15cm]             64.300    
732 10.9003.0201 Thay băng Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]             89.500    
733 10.9003.0202 Thay băng Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]           121.400    
734 10.9003.0203 Thay băng Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]           148.600    
735 10.9003.0204 Thay băng Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]           193.600    
736 10.9003.0205 Thay băng Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]           275.600    
737 10.9004.0075 Cắt chỉ Cắt chỉ             40.300    
738 10.9005.0216 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]           194.700    
739 10.9005.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]           269.500    
740 10.9005.0218 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]           289.500    
741 10.9005.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]           354.200    
742 11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn           458.200    
743 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn           262.900    
744 11.0005.2043 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn           130.600    
745 11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em           458.200    
746 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em           262.900    
747 11.0010.2043 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em           130.600    
748 11.0015.1158 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép           648.200    
749 11.0016.1160 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu           213.400    
750 11.0019.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn        2.566.900    
751 11.0022.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em        2.566.900    
752 11.0025.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn        2.595.900    
753 11.0028.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em        2.595.900    
754 11.0031.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn        3.065.600    
755 11.0089.0215 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng             25.100    
756 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín Cắt sẹo khâu kín        3.683.600    
757 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính Thay băng điều trị vết thương mạn tính           279.500    
758 12.0002.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm           771.000    
759 12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ Cắt các u lành vùng cổ        2.928.100    
760 12.0012.1048 Cắt các u nang giáp móng Cắt các u nang giáp móng        2.289.300    
761 12.0061.1093 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...           869.100    
762 12.0068.0834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm         1.322.100    
763 12.0070.1039 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm           521.000    
764 12.0071.1038 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm           952.100    
765 12.0092.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê]        1.385.400    
766 12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê]           874.800    
767 12.0161.0875 Cắt polyp ống tai Cắt polyp ống tai [gây tê]           634.500    
768 12.0162.0918 Cắt polyp mũi Cắt polyp mũi           705.900    
769 12.0263.1190 Cắt nang thừng tinh một bên Cắt nang thừng tinh một bên        2.140.700    
770 12.0264.1189 Cắt nang thừng tinh hai bên Cắt nang thừng tinh hai bên        3.300.700    
771 12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú Mổ bóc nhân xơ vú        1.079.400    
772 12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung Cắt polyp cổ tử cung        2.104.900    
773 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn Cắt u nang buồng trứng xoắn        3.217.800    
774 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng Cắt u nang buồng trứng        3.217.800    
775 12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Cắt u nang buồng trứng và phần phụ        3.217.800    
776 12.0284.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ        3.217.800    
777 12.0306.0597 Cắt u thành âm đạo Cắt u thành âm đạo        2.268.300    
778 12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin Bóc nang tuyến Bartholin        1.369.400    
779 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm        2.140.700    
780 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)        1.456.700    
781 13.0001.0676 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược        8.625.200    
782 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên        3.376.200    
783 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Phẫu thuật lấy thai lần đầu        2.604.800    
784 13.0013.0649 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung        5.206.200    
785 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng Khâu tử cung do nạo thủng        3.054.800    
786 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Đỡ đẻ ngôi ngược (*)        1.191.900    
787 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên        1.510.300    
788 13.0027.0617 Forceps Forceps        1.141.900    
789 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo        1.663.600    
790 13.0031.0727 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)           700.200    
791 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn        2.501.900    
792 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Đỡ đẻ thường ngôi chỏm           786.700    
793 13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn             94.600    
794 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch Nong cổ tử cung do bế sản dịch           313.500    
795 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ           376.500    
796 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung           139.000    
797 13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn Trích áp xe tầng sinh môn           873.000    
798 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần        4.308.300    
799 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng        4.157.300    
800 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng        3.217.800    
801 13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang        4.197.200    
802 13.0145.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...           191.500    
803 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo Lấy dị vật âm đạo           653.700    
804 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo Khâu rách cùng đồ âm đạo        2.119.400    
805 13.0150.0724 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn        1.754.800    
806 13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin Trích áp xe tuyến Bartholin           951.600    
807 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin Bóc nang tuyến Bartholin        1.369.400    
808 13.0153.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh           885.400    
809 13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn           889.700    
810 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết           236.500    
811 13.0159.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Dẫn lưu cùng đồ Douglas           929.400    
812 13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas Chọc dò túi cùng Douglas           312.500    
813 13.0163.0602 Chích áp xe vú Trích áp xe vú           251.500    
814 13.0166.0715 Soi cổ tử cung Soi cổ tử cung             68.100    
815 13.0185.0099 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh           685.500    
816 13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh Đặt sonde hậu môn sơ sinh             92.400    
817 13.0200.0074 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh           532.500    
818 13.0222.0631 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ        3.191.500    
819 13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ        3.191.500    
820 13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không           429.500    
821 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần           199.700    
822 13.0240.0631 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ        3.191.500    
823 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không           450.000    
824 14.0083.0836 Cắt u da mi không ghép Cắt u da mi không ghép           812.100    
825 14.0161.0748 Tập nhược thị Tập nhược thị             43.600    
826 14.0165.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần Phẫu thuật mộng đơn thuần           960.200    
827 14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]             99.400    
828 14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu Lấy dị vật giác mạc sâu  [gây tê]           359.500    
829 14.0167.0738 Cắt bỏ chắp có bọc Cắt bỏ chắp có bọc             85.500    
830 14.0168.0764 Khâu cò mi, tháo cò Khâu cò mi, tháo cò           452.400    
831 14.0169.0738 Chích dẫn lưu túi lệ Trích dẫn lưu túi lệ             85.500    
832 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản Khâu da mi đơn giản           897.100    
833 14.0172.0772 Khâu phục hồi bờ mi Khâu phục hồi bờ mi           813.600    
834 14.0174.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt        1.043.500    
835 14.0175.0839 Khâu phủ kết mạc Khâu phủ kết mạc           698.800    
836 14.0187.0795 Phẫu thuật quặm Phẫu thuật quặm [4 mi  - gây tê ]        1.387.000    
837 14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc Tiêm dưới kết mạc             55.000    
838 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo Bơm thông lệ đạo           105.800    
839 14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo Bơm thông lệ đạo             65.100    
840 14.0198.0784 Lấy máu làm huyết thanh Lấy máu làm huyết thanh             69.000    
841 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc Lấy dị vật kết mạc             71.500    
842 14.0201.0769 Khâu kết mạc Khâu kết mạc [gây tê]           897.100    
843 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc Lấy calci kết mạc             40.900    
844 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Cắt chỉ khâu da mi đơn giản             40.300    
845 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc Cắt chỉ khâu kết mạc             40.300    
846 14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu             53.600    
847 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo Bơm rửa lệ đạo             41.200    
848 14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc             85.500    
849 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi             40.900    
850 14.0211.0842 Rửa cùng đồ Rửa cùng đồ             48.300    
851 14.0212.0864 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu Cấp cứu bỏng mắt ban đầu           344.200    
852 14.0214.0778 Bóc giả mạc Bóc giả mạc             99.400    
853 14.0215.0505 Rạch áp xe mi Rạch áp xe mi           218.500    
854 14.0216.0505 Rạch áp xe túi lệ Rạch áp xe túi lệ           218.500    
855 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp Soi đáy mắt trực tiếp             60.000    
856 14.0222.0801 Theo dõi nhãn áp 3 ngày Theo dõi nhãn áp 3 ngày           130.900    
857 14.0251.0852 Test phát hiện khô mắt Test phát hiện khô mắt             46.400    
858 14.0252.0801 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm Nghiệm pháp phát hiện glôcôm           130.900    
859 14.0253.0757 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm             31.100    
860 14.0254.0757 Đo thị trường chu biên Đo thị trường chu biên             31.100    
861 14.0255.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) Đo nhãn áp              31.600    
862 14.0258.0754 Đo khúc xạ máy Đo khúc xạ máy             12.700    
863 14.0262.0751 Đo độ lác Đo độ lác             77.000    
864 14.0263.0751 Xác định sơ đồ song thị Xác định sơ đồ song thị             77.000    
865 14.0290.0212 Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt             15.100    
866 15.0045.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê]           874.800    
867 15.0046.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê]        3.209.900    
868 15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ Trích rạch màng nhĩ             69.300    
869 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai Khâu vết rách vành tai           194.700    
870 15.0052.0993 Bơm hơi vòi nhĩ Bơm hơi vòi nhĩ           126.500    
871 15.0053.1002 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai        1.075.700    
872 15.0054.0903 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]           170.600    
873 15.0055.0903 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]           170.600    
874 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai Chọc hút dịch vành tai             64.300    
875 15.0058.0899 Làm thuốc tai Làm thuốc tai             22.000    
876 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lấy nút biểu bì ống tai ngoài             70.300    
877 15.0105.0969 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới        4.211.900    
878 15.0110.0970 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi        3.526.900    
879 15.0112.0970 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn        3.526.900    
880 15.0130.0923 Đốt điện cuốn mũi dưới Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê]           705.500    
881 15.0132.0867 Bẻ cuốn mũi Bẻ cuốn mũi           165.500    
882 15.0134.0913 Nâng xương chính mũi sau chấn thương Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê]        1.326.200    
883 15.0135.0168 Sinh thiết hốc mũi Sinh thiết hốc mũi           138.500    
884 15.0138.0920 Chọc rửa xoang hàm Chọc rửa xoang hàm           310.500    
885 15.0139.0897 Phương pháp Proetz Phương pháp Proetz             69.300    
886 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau Nhét bấc mũi sau           139.000    
887 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước Nhét bấc mũi trước           139.000    
888 15.0142.0869 Cầm máu mũi bằng Merocel Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên]           286.500    
889 15.0147.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ Hút rửa mũi, xoang sau mổ           153.600    
890 15.0149.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện]        1.761.400    
891 15.0152.0988 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)        3.045.800    
892 15.0154.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản           852.900    
893 15.0174.0120 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)           759.800    
894 15.0195.1002 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má        1.075.700    
895 15.0206.0879 Chích áp xe sàn miệng Trích áp xe sàn miệng           295.500    
896 15.0206.0996 Chích áp xe sàn miệng Trích áp xe sàn miệng           771.900    
897 15.0207.0995 Chích áp xe quanh Amidan Trích áp xe quanh Amidan           771.900    
898 15.0208.0916 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA           139.000    
899 15.0209.1041 Cắt phanh lưỡi Cắt phanh lưỡi [không gây mê]           344.200    
900 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng Lấy dị vật họng miệng             43.100    
901 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng Lấy dị vật hạ họng             43.100    
902 15.0214.1002 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng        1.075.700    
903 15.0215.0895 Đốt họng hạt bằng nhiệt Đốt họng hạt bằng nhiệt             89.400    
904 15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quản Bơm thuốc thanh quản             22.000    
905 15.0219.1888 Đặt nội khí quản Đặt nội khí quản           600.500    
906 15.0220.0206 Thay canuyn Thay canuyn           263.700    
907 15.0222.0898 Khí dung mũi họng Khí dung mũi họng             27.500    
908 15.0224.1002 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản        1.075.700    
909 15.0299.0988 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ        3.045.800    
910 15.0300.0955 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ        3.340.900    
911 15.0301.0216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm]           194.700    
912 15.0301.0217 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]           269.500    
913 15.0301.0218 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]           289.500    
914 15.0301.0219 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm]           354.200    
915 15.0302.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật Cắt chỉ sau phẫu thuật             40.300    
916 15.0303.0200 Thay băng vết mổ Thay băng vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm]             64.300    
917 15.0303.0204 Thay băng vết mổ Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]           193.600    
918 15.0303.0205 Thay băng vết mổ Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]           275.600    
919 15.0303.2047 Thay băng vết mổ Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]             89.500    
920 15.0304.0505 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ           218.500    
921 16.0035.1023 Phẫu thuật nạo túi lợi Phẫu thuật nạo túi lợi             89.500    
922 16.0043.1020 Lấy cao răng Lấy cao răng           159.100    
923 16.0043.1021 Lấy cao răng Lấy cao răng              92.500    
924 16.0057.1032 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi Chụp tủy bằng Hydroxit canxi           308.000    
925 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite           280.500    
926 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement           280.500    
927 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement           369.500    
928 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite Phục hồi cổ răng bằng Composite           369.500    
929 16.0199.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên           398.600    
930 16.0200.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới           398.600    
931 16.0201.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân           398.600    
932 16.0202.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng           398.600    
933 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn Nhổ răng vĩnh viễn           239.500    
934 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Nhổ răng vĩnh viễn lung lay           110.600    
935 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn Nhổ chân răng vĩnh viễn           217.200    
936 16.0206.1026 Nhổ răng thừa Nhổ răng thừa           239.500    
937 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới           178.900    
938 16.0222.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp           245.500    
939 16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp           245.500    
940 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp           245.500    
941 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement           245.500    
942 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục           380.100    
943 16.0232.1017 Điều trị tủy răng sữa Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]           415.500    
944 16.0233.1050 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit           493.500    
945 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement           112.500    
946 16.0238.1029 Nhổ răng sữa Nhổ răng sữa             46.600    
947 16.0239.1029 Nhổ chân răng sữa Nhổ chân răng sữa             46.600    
948 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm           414.400    
949 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm Nắn sai khớp thái dương hàm           110.800    
950 17.0004.0232 Điều trị bằng từ trường Điều trị bằng từ trường             41.900    
951 17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc             48.900    
952 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung Điều trị bằng các dòng điện xung             44.900    
953 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm Điều trị bằng siêu âm             48.700    
954 17.0010.0236 Điều trị bằng dòng giao thoa Điều trị bằng dòng giao thoa             30.800    
955 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại Điều trị bằng tia hồng ngoại             40.900    
956 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin Điều trị bằng Parafin             46.000    
957 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống             50.800    
958 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người             51.800    
959 17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người             59.300    
960 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động             59.300    
961 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Tập đứng thăng bằng tĩnh và động             59.300    
962 17.0041.0268 Tập đi với thanh song song Tập đi với thanh song song             33.400    
963 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi Tập đi với khung tập đi             33.400    
964 17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)             33.400    
965 17.0044.0268 Tập đi với gậy Tập đi với gậy             33.400    
966 17.0045.0268 Tập đi với bàn xương cá Tập đi với bàn xương cá             33.400    
967 17.0046.0268 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)             33.400    
968 17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang Tập lên, xuống cầu thang             33.400    
969 17.0048.0268 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)             33.400    
970 17.0049.0268 Tập đi với chân giả trên gối Tập đi với chân giả trên gối             33.400    
971 17.0050.0268 Tập đi với chân giả dưới gối Tập đi với chân giả dưới gối             33.400    
972 17.0051.0268 Tập đi với khung treo Tập đi với khung treo             33.400    
973 17.0052.0267 Tập vận động thụ động Tập vận động thụ động             59.300    
974 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp Tập vận động có trợ giúp             59.300    
975 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở Tập vận động có kháng trở             59.300    
976 17.0058.0268 Tập vận động trên bóng Tập vận động trên bóng             33.400    
977 17.0059.0268 Tập trong bồn bóng nhỏ Tập trong bồn bóng nhỏ             33.400    
978 17.0062.0267 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng             59.300    
979 17.0063.0268 Tập với thang tường Tập với thang tường             33.400    
980 17.0064.0268 Tập với giàn treo các chi Tập với giàn treo các chi             33.400    
981 17.0065.0269 Tập với ròng rọc Tập với ròng rọc             14.700    
982 17.0066.0268 Tập với dụng cụ quay khớp vai Tập với dụng cụ quay khớp vai             33.400    
983 17.0067.0268 Tập với dụng cụ chèo thuyền Tập với dụng cụ chèo thuyền             33.400    
984 17.0068.0268 Tập thăng bằng với bàn bập bênh Tập thăng bằng với bàn bập bênh             33.400    
985 17.0069.0268 Tập với máy tập thăng bằng Tập với máy tập thăng bằng             33.400    
986 17.0070.0261 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi             14.700    
987 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập Tập với xe đạp tập             14.700    
988 17.0072.0268 Tập với bàn nghiêng Tập với bàn nghiêng             33.400    
989 17.0073.0277 Tập các kiểu thở Tập các kiểu thở             32.900    
990 17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp Tập ho có trợ giúp             32.900    
991 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng Kỹ thuật xoa bóp vùng             51.300    
992 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Kỹ thuật xoa bóp toàn thân             64.900    
993 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động Tập điều hợp vận động             59.300    
994 17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor)           318.700    
995 17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn             33.400    
996 17.0102.0258 Tập tri giác và nhận thức Tập tri giác và nhận thức             51.400    
997 17.0104.0264 Tập nuốt Tập nuốt           144.700    
998 17.0108.0260 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)             77.500    
999 17.0109.0265 Tập cho người thất ngôn Tập cho người thất ngôn           124.000    
1000 17.0111.0265 Tập sửa lỗi phát âm Tập sửa lỗi phát âm           124.000    
1001 17.0133.0242 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống           162.700    
1002 17.0134.0240 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống           219.700    
1003 17.0136.0520 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti [bột tự cán]           192.400    
1004 17.0141.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu             59.300    
1005 17.0142.0241 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu             59.300    
1006 17.0143.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)             59.300    
1007 17.0144.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng             59.300    
1008 17.0145.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối             59.300    
1009 17.0146.0241 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối             59.300    
1010 17.0147.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)             59.300    
1011 17.0148.0241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)             59.300    
1012 17.0149.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO             59.300    
1013 17.0150.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO             59.300    
1014 17.0151.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO             59.300    
1015 17.0152.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO             59.300    
1016 17.0153.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO             59.300    
1017 17.0161.0228 Điều trị chườm ngải cứu Điều trị chườm ngải cứu             37.000    
1018 17.0168.0281 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy Kỹ thuật xoa bóp bằng máy             39.000    
1019 17.0250.0256 Tập do cứng khớp Tập do cứng khớp             56.200    
1020 17.0251.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp             33.400    
1021 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp Siêu âm tuyến giáp             58.600    
1022 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt Siêu âm các tuyến nước bọt             58.600    
1023 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt             58.600    
1024 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)             58.600    
1025 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)             58.600    
1026 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ Siêu âm tử cung phần phụ             58.600    
1027 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)             58.600    
1028 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu             58.600    
1029 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa             58.600    
1030 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối             58.600    
1031 18.0067.0010 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]             58.300    
1032 18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]             77.300    
1033 18.0067.0028 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]             73.300    
1034 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]           105.300    
1035 18.0068.0011 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]             64.300    
1036 18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]             77.300    
1037 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]           105.300    
1038 18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao  [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]             58.300    
1039 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim]             73.300    
1040 18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]             58.300    
1041 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]             73.300    
1042 18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]             64.300    
1043 18.0071.0028 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng  [số hóa 1 phim]             73.300    
1044 18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng  [số hóa 2 phim]           105.300    
1045 18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]             58.300    
1046 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]             73.300    
1047 18.0072.0029 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim]           105.300    
1048 18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]             58.300    
1049 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]             73.300    
1050 18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]             58.300    
1051 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]             73.300    
1052 18.0075.0010 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]             58.300    
1053 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]             73.300    
1054 18.0078.0010 Chụp Xquang Schuller Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]             58.300    
1055 18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim]             73.300    
1056 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]             58.300    
1057 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]             73.300    
1058 18.0081.2001 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)             16.100    
1059 18.0081.2002 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa]             23.700    
1060 18.0082.0010 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]             58.300    
1061 18.0082.0028 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim]             73.300    
1062 18.0085.0010 Chụp Xquang mỏm trâm Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]             58.300    
1063 18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim]             73.300    
1064 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]             77.300    
1065 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]             73.300    
1066 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]           105.300    
1067 18.0087.0010 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]             58.300    
1068 18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]             77.300    
1069 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim]             73.300    
1070 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim]           105.300    
1071 18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]           130.300    
1072 18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]             58.300    
1073 18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2  [số hóa 1 phim]             73.300    
1074 18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2  [số hóa 2 phim]           105.300    
1075 18.0090.0011 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]             64.300    
1076 18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]             77.300    
1077 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]             73.300    
1078 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]           105.300    
1079 18.0091.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]             64.300    
1080 18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]             77.300    
1081 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]             73.300    
1082 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]           105.300    
1083 18.0092.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]             64.300    
1084 18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]             77.300    
1085 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim]             73.300    
1086 18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]           105.300    
1087 18.0093.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]             64.300    
1088 18.0093.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]             77.300    
1089 18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]             73.300    
1090 18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]           105.300    
1091 18.0094.0011 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]             64.300    
1092 18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế]             77.300    
1093 18.0094.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim]             73.300    
1094 18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]           105.300    
1095 18.0096.0011 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]             64.300    
1096 18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]             77.300    
1097 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]             73.300    
1098 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]           105.300    
1099 18.0098.0010 Chụp Xquang khung chậu thẳng Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]             58.300    
1100 18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]             64.300    
1101 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]             73.300    
1102 18.0099.0010 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]             58.300    
1103 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]             64.300    
1104 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]             73.300    
1105 18.0100.0010 Chụp Xquang khớp vai thẳng Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]             58.300    
1106 18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]             64.300    
1107 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]             73.300    
1108 18.0100.0029 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim]           105.300    
1109 18.0101.0010 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch  [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]             58.300    
1110 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch  [> 24x30 cm, 1 tư thế]             64.300    
1111 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]             73.300    
1112 18.0102.0010 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng  [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]             58.300    
1113 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]             77.300    
1114 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]             73.300    
1115 18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]           105.300    
1116 18.0103.0011 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]             64.300    
1117 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]             77.300    
1118 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]             73.300    
1119 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]           105.300    
1120 18.0104.0011 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]             64.300    
1121 18.0104.0013 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]             77.300    
1122 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]             73.300    
1123 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]           105.300    
1124 18.0105.0010 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]             58.300    
1125 18.0105.0012 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế]             64.300    
1126 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]             73.300    
1127 18.0106.0011 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]             64.300    
1128 18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]             77.300    
1129 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]             73.300    
1130 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]           105.300    
1131 18.0107.0011 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]             64.300    
1132 18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]             77.300    
1133 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]             73.300    
1134 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]           105.300    
1135 18.0108.0010 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]             58.300    
1136 18.0108.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]             77.300    
1137 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]             73.300    
1138 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]           105.300    
1139 18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế]             64.300    
1140 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]             73.300    
1141 18.0110.0010 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]             58.300    
1142 18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]             64.300    
1143 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]             73.300    
1144 18.0111.0011 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]             64.300    
1145 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]             77.300    
1146 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]             73.300    
1147 18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]           105.300    
1148 18.0112.0011 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]             64.300    
1149 18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế]             77.300    
1150 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]             73.300    
1151 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]           105.300    
1152 18.0113.0011 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]             64.300    
1153 18.0113.0013 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  [> 24x30 cm, 2 tư thế]             77.300    
1154 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]             73.300    
1155 18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]           105.300    
1156 18.0114.0011 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng  [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]             64.300    
1157 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng  [> 24x30 cm, 2 tư thế]             77.300    
1158 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]             73.300    
1159 18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]           105.300    
1160 18.0115.0011 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]             64.300    
1161 18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]             77.300    
1162 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]             73.300    
1163 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]           105.300    
1164 18.0116.0011 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]             64.300    
1165 18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  [> 24x30 cm, 2 tư thế]             77.300    
1166 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]             73.300    
1167 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]           105.300    
1168 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]             64.300    
1169 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]             73.300    
1170 18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]           105.300    
1171 18.0118.0013 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế]             77.300    
1172 18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim]           130.300    
1173 18.0119.0010 Chụp Xquang ngực thẳng Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]             58.300    
1174 18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]             64.300    
1175 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]             73.300    
1176 18.0119.0029 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim]           105.300    
1177 18.0120.0010 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]             58.300    
1178 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế]             64.300    
1179 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]             73.300    
1180 18.0121.0011 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]             64.300    
1181 18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]             77.300    
1182 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim]             73.300    
1183 18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim]           105.300    
1184 18.0122.0011 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]             64.300    
1185 18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]             77.300    
1186 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim]             73.300    
1187 18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim]           105.300    
1188 18.0123.0010 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]             58.300    
1189 18.0123.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế]             64.300    
1190 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]             73.300    
1191 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng  [> 24x30 cm, 1 tư thế]             64.300    
1192 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]             73.300    
1193 18.0125.0029 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim]           105.300    
1194 18.0703.0001 Siêu âm tại giường Siêu âm tại giường             58.600    
1195 20.0008.0932 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết           545.500    
1196 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng Nội soi tai mũi họng           116.100    
1197 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng           276.500    
1198 20.0081.0137 Nội soi đại tràng sigma Nội soi đại tràng sigma           352.100    
1199 21.0014.1778 Điện tim thường Điện tim thường             39.900    
1200 21.0040.1777 Ghi điện não đồ thông thường Ghi điện não đồ thông thường             75.200    
1201 21.0079.0801 Nghiệm pháp phát hiện glocom Nghiệm pháp phát hiện glocom           130.900    
1202 21.0092.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) Đo nhãn áp              31.600    
1203 22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động             68.400    
1204 22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động             43.500    
1205 22.0008.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động             43.500    
1206 22.0011.1254 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động             60.800    
1207 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Thời gian máu chảy phương pháp Duke             13.600    
1208 22.0112.1527 Định lượng IgG Định lượng IgG             67.300    
1209 22.0113.1527 Định lượng IgA Định lượng IgA             67.300    
1210 22.0114.1527 Định lượng IgM Định lượng IgM             67.300    
1211 22.0116.1514 Định lượng Ferritin Định lượng Ferritin             84.100    
1212 22.0117.1503 Định lượng sắt huyết thanh Định lượng sắt huyết thanh             33.600    
1213 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)             43.500    
1214 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)             39.700    
1215 22.0140.1360 Tìm giun chỉ trong máu Tìm giun chỉ trong máu             37.300    
1216 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)             24.800    
1217 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)             44.800    
1218 22.0160.1345 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm             18.600    
1219 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)             42.100    
1220 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)             33.500    
1221 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] Định lượng Acid Uric [Máu]             22.400    
1222 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] Định lượng Albumin [Máu]             22.400    
1223 23.0009.1493 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]             22.400    
1224 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Đo hoạt độ Amylase [Máu]             22.400    
1225 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]             22.400    
1226 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]             22.400    
1227 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]             22.400    
1228 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]             22.400    
1229 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]             22.400    
1230 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu] Định lượng Canxi toàn phần [Máu]             13.400    
1231 23.0030.1472 Định lượng Calci ion hóa [Máu] Định lượng Canxi ion hóa [Máu]             16.800    
1232 23.0040.1507 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]             28.000    
1233 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)             28.000    
1234 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) Định lượng Creatinin (máu)             22.400    
1235 23.0063.1514 Định lượng Ferritin [Máu] Định lượng Ferritin [Máu]             84.100    
1236 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] Định lượng Glucose [Máu]             22.400    
1237 23.0076.1494 Định lượng Globulin [Máu] Định lượng Globulin [Máu]             22.400    
1238 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]             20.000    
1239 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]             28.000    
1240 23.0109.1536 Đo hoạt độ Lipase [Máu] Đo hoạt độ Lipase [Máu]             61.700    
1241 23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]             28.000    
1242 23.0128.1494 Định lượng Phospho (máu) Định lượng Phospho (máu)             22.400    
1243 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Định lượng Protein toàn phần [Máu]             22.400    
1244 23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu] Định lượng Sắt [Máu]             33.600    
1245 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]             28.000    
1246 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] Định lượng Urê máu [Máu]             22.400    
1247 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]             44.800    
1248 23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu) Định lượng Glucose (niệu)             14.400    
1249 23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]             44.800    
1250 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]             44.800    
1251 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) Định lượng Protein (niệu)             14.400    
1252 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)             28.600    
1253 23.0234.1510 Đường máu mao mạch Đường máu mao mạch             16.000    
1254 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi Vi khuẩn nhuộm soi             74.200    
1255 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen             74.200    
1256 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh Chlamydia test nhanh             78.300    
1257 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh Helicobacter pylori Ag test nhanh           171.100    
1258 24.0080.1675 Leptospira test nhanh Leptospira test nhanh           151.600    
1259 24.0108.1720 Virus test nhanh Virus test nhanh           261.000    
1260 24.0117.1646 HBsAg test nhanh HBsAg test nhanh             58.600    
1261 24.0130.1645 HBeAg test nhanh HBeAg test nhanh             65.200    
1262 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh HCV Ab test nhanh             58.600    
1263 24.0155.1696 HAV Ab test nhanh HAV Ab test nhanh           130.500    
1264 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh HIV Ab test nhanh             58.600    
1265 24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh Dengue virus NS1Ag test nhanh           142.500    
1266 24.0184.1637 Dengue virus NS1Ag/IgM-IgG test nhanh Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh           142.500    
1267 24.0185.1720 Dengue virus IgA test nhanh Dengue virus IgA test nhanh           261.000    
1268 24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh Dengue virus IgM/IgG test nhanh           142.500    
1269 24.0188.1636 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động           168.600    
1270 24.0235.1719 Coronavirus Real-time PCR Coronavirus Real-time PCR           771.700    
1271 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi             41.700    
1272 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi Đơn bào đường ruột soi tươi             45.500    
1273 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi Trứng giun, sán soi tươi             45.500    
1274 24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính             35.100    
1275 24.0290.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng             35.100    
1276 24.0291.1720 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh           261.000    
1277 24.0307.1674 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi             45.500    
1278 24.0317.1674 Trichomonas vaginalis soi tươi Trichomonas vaginalis soi tươi             45.500    
1279 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi Vi nấm soi tươi             45.500    
1280 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi Vi nấm nhuộm soi             45.500    
1281 24.0323.1716 Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động           325.200    
1282 28.0003.0573 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ        3.720.600    
1283 28.0004.0573 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận        3.720.600    
1284 28.0009.1044 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm           771.000    
1285 28.0010.1044 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên           771.000    
1286 28.0014.0574 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2]        4.699.100    
1287 28.0014.0575 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích < 10 cm2]        3.044.900    
1288 28.0016.1136 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ        5.363.900    
1289 28.0033.0773 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt        1.043.500    
1290 28.0110.0584 Khâu vết thương vùng môi Khâu vết thương vùng môi        1.509.500    
1291 28.0158.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê]        1.385.400    
1292 28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ        2.767.900    
1293 28.0162.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức        2.767.900    
1294 28.0176.1076 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt        3.493.200    
1295 28.0337.0559 Nối gân gấp Nối gân gấp        3.302.900    
1296 28.0340.0559 Nối gân duỗi Nối gân duỗi        3.302.900    
1297 28.0352.1091 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật        3.081.600    
1298   Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm [gây mê]        2.708.300    
1299   Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm Phẫu thuật lấy dị vật phần mềm [gây tê]        1.972.300    
1300   Rút meche, rút merocel hốc mũi Rút meche, rút merocel hốc mũi           242.400    
1301   Methamphetamin(test nhanh) Methamphetamin(test nhanh)             42.400    
1302   Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh           165.300    
1303   Xét nghiệm cồn trong hơi thở Xét nghiệm cồn trong hơi thở             17.400    
1304   Helicobacter pylori Ab test nhanh Helicobacter pylori Ab test nhanh             61.500    
Ghi chú: Các dịch vụ kỹ thuật thực hiện tại Trạm y tế giá dịch vụ bằng 70% giá thực hiện tại bệnh viện          
IV. Giá các dịch vụ kỹ thuật thực hiện bằng phương pháp vô cảm gây tê chưa bao gồm thuốc và oxy sử dụng trong dịch vụ          
1 10.0152.0410_GT Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi        1.696.400    
2 10.0356.0436_GT Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] Dẫn lưu nước tiểu bàng quang        1.475.400    
3 10.0357.0436_GT Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] Dẫn lưu áp xe khoang Retzius        1.475.400    
4 10.0506.0459_GT Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] Cắt ruột thừa đơn thuần        2.277.400    
5 10.0507.0459_GT Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng        2.277.400    
6 10.0508.0459_GT Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe        2.277.400    
7 10.0509.0493_GT Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] Dẫn lưu áp xe ruột thừa        2.432.400    
8 10.0549.0494_GT Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)        2.276.400    
9 10.0555.0494_GT Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản        2.276.400    
10 10.0561.0494_GT Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [gây tê] Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)        2.276.400    
11 10.0569.0624_GT Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn        1.569.000    
12 10.0571.0632_GT Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản        1.959.100    
13 10.0679.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini        2.816.800    
14 10.0698.0628_GT Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ        2.104.300    
15 10.0734.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu        3.577.600    
16 10.0749.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay [gây tê] Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay        2.604.700    
17 10.0750.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay [gây tê] Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay        2.604.700    
18 10.0772.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè        3.577.600    
19 10.0807.0577_GT Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động        4.304.000    
20 10.0810.0559_GT Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi        2.604.700    
21 10.0811.0559_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp        2.604.700    
22 10.0842.0559_GT Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi        2.604.700    
23 10.0862.0571_GT Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón        2.493.700    
24 10.0875.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [gây tê] Phẫu thuật tổn thương gân chày trước        2.604.700    
25 10.0878.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên        2.604.700    
26 10.0879.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I        2.604.700    
27 10.0885.0559_GT Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [gây tê] Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille        2.604.700    
28 10.0952.0571_GT Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi        2.493.700    
29 10.0954.0576_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu        2.149.000    
30 10.0961.0575_GT Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [gây tê] Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²        2.583.600    
31 11.0103.1114_GT Cắt sẹo khâu kín [gây tê] Cắt sẹo khâu kín        2.389.900    
32 12.0278.0655_GT Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] Cắt polyp cổ tử cung        1.535.600    
33 12.0280.0683_GT Cắt u nang buồng trứng xoắn [gây tê] Cắt u nang buồng trứng xoắn        2.651.700    
34 12.0281.0683_GT Cắt u nang buồng trứng [gây tê] Cắt u nang buồng trứng        2.651.700    
35 12.0283.0683_GT Cắt u nang buồng trứng và phần phụ [gây tê] Cắt u nang buồng trứng và phần phụ        2.651.700    
36 12.0284.0683_GT Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ        2.651.700    
37 12.0306.0597_GT Cắt u thành âm đạo [gây tê] Cắt u thành âm đạo        1.716.500    
38 13.0001.0676_GT Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược        7.223.900    
39 13.0002.0672_GT Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên        2.631.000    
40 13.0007.0671_GT Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] Phẫu thuật lấy thai lần đầu        1.773.600    
41 13.0013.0649_GT Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung        3.713.100    
42 13.0018.0625_GT Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] Khâu tử cung do nạo thủng        2.475.900    
43 13.0032.0632_GT Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn        1.959.100    
44 13.0070.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần        3.536.400    
45 13.0092.0683_GT Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê] Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng        2.651.700    
46 13.0149.0624_GT Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] Khâu rách cùng đồ âm đạo        1.569.000    
47 13.0222.0631_GT Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ        2.455.100    
48 13.0224.0631_GT Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ        2.455.100    
49 13.0240.0631_GT Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ        2.455.100    
50 15.0300.0955_GT Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ        1.570.700    
51 28.0014.0574_GT Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [gây tê] Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2]        3.964.400    
52 28.0014.0575_GT Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [gây tê] Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2]        2.583.600    
53 28.0161.0576_GT Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ        2.149.000    
54 28.0162.0576_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê] Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức        2.149.000    
55 28.0337.0559_GT Nối gân gấp [gây tê] Nối gân gấp        2.604.700    
56 28.0340.0559_GT Nối gân duỗi [gây tê] Nối gân duỗi        2.604.700    
57 28.0352.1091_GT Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [gây tê] Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật        2.423.300    
Ghi chú: Các dịch vụ kỹ thuật thực hiện tại Trạm y tế giá dịch vụ bằng 70% giá thực hiện tại bệnh viện          
V. Giá dịch vụ tại Phòng khám đa khoa và các Trạm Y tế trên địa bàn huyện Bảo Lâm          
1 Giá khám bệnh tại phòng khám đa khoa và Trạm Y tế                 36.500    
2 Ngày giường lưu tại Phòng khám đa khoa và Trạm Y tế                 78.100    
3 Dịch vụ kỹ thuật và xét nghiệm      Bằng 70% giá dịch vụ thực hiện tại bệnh viện quy định tại mục III   
4 Dịch vụ kỹ thuật thực hiện bằng phương pháp vô cảm gây tê chưa bao gồm thuốc và oxy sử dụng trong dịch vụ      Bằng 70% giá dịch vụ thực hiện tại bệnh viện quy định tại mục IV   

file đính kèm tại đây
 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây