STT | Tên hàng hóa | ĐVT | Quy cách | Số Lượng | Thông số kỹ thuật |
1 | Hóa chất hiệu chỉnh, hộp ≥25ml (Biochemistry Controserum I) |
Hộp | Hộp 5x5ml | 2 | Tương thích máy sinh hóa A15 |
2 | Hóa chất hiệu chỉnh, hộp ≥25ml (Biochemistry Calibrator Human) |
Hộp | Hộp 5x5mL | 1 | Tương thích máy sinh hóa A15 |
3 | Test viêm gan HBsAg | Test | 50 Test/ Hộp | 500 | - Ngưỡng phát hiện: 5ng/ml - Độ nhạy ≥ 99,8% - Độ đặc hiệu ≥ 99,9%; - Độ chính xác ≥ 90%; - Độ lặp lại ≥ 98 % ; - Độ ổn định ≥ 98%; Bảo quản nhiệt độ: 15-30°C; Hạn dùng: 24 tháng, kể từ ngày sản xuất; Tiêu chuẩn chất lượng: Iso 13485:2016; |
4 | Ống nghiệm EDTA K2 HTM 2ml nắp cao su xanh dương, mous thấp | Cái | 100 ống/khay | 6000 | |
5 | Ống nghiệm Heparin lithium HTM 2ml nắp đen, mous thấp | Cái | 100 ống/khay | 2000 | |
6 | Máu chuẩn huyết học ≥2ml (R&D CBC-3D Control) | Lọ | Lọ 2ml | 2 | Thích ứng máy huyết học Celltac α MEK-6510K |
7 | Hóa chất ly giải hồng cầu, Chai ≥500ml (XKMEK-Lyse) | Chai | Can 500ml | 1 | Thích ứng máy huyết học Celltac α MEK-6510K |
8 | Lam kính nhám | Miếng | Hộp 72 miếng | 720 | |
9 | Lọ nhựa đựng mẫu nắp đỏ, có nhãn | Lọ | Lốc 100 lọ | 500 | |
10 | Găng tay khám | Đôi | Hộp 50 đôi | 2500 | |
11 | Test thử nước tiểu 10 thông số | Test | 100 Test/hộp | 500 | Tương thích máy nước tiểu Reactif Touch Plus |
12 | Test thử nước tiểu 11 thông số | Test | 100 Test/hộp | 500 | Tương thích máy nước tiểu Cybow™Read |
13 | Hóa chất định lượng HDL trực tiếp, hộp ≥ 80ml | Hộp | Hộp 3x20mL+1x20mL | 1 | Tương thích máy sinh hóa A15 |
14 | Hóa chất ly giải hồng cầu, Chai ≥500ml (LYSE BC3- Máy huyết học D-Ceel 60) | Chai | 500ml/chai | 1 | Tương thích máy huyết học D-Cell 60 |
15 | Hóa chất RINSE- D thùng ≥ 20 lít (dùng cho máy huyết học D-Ceel 60) | Thùng | 20 Lít/Thùng | 1 | Tương thích máy huyết học D-Cell 60 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn